Watt Sang Kilocalories / Giây - Công Cụ Chuyển đổi - Multi-converter ...

M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
  1. Multi-converter.com
  2. /
  3. Bộ chuyển đổi nguồn
  4. /
  5. Watt sang Kilocalories / giây
Watt sang Kilocalories / giây watt ampe kìm kilovoltampe vôncalo mỗi phútgigajoule trên giâygigawatthectojoule trên giâyhectowattjoules mỗi giâyjoules mỗi giờjoules mỗi phútkilocalories mỗi giờkilocalories mỗi phútkilojoules mỗi giờkilojoules mỗi phútkilojoules trên giâykilowattlượng calo mỗi giâylượng calo mỗi giờmã lựcmã lực hệ métmã lực lò hơimã lực nướcmã lực điệnmegajoule trên giâymegawattmicrojoule trên giâymicrowattmillijoule trên giâymilliwattnanowattnewton mét trên giâypetajoule trên giâypetawattpound chân mỗi giờpound chân mỗi phútpound chân trên giâytấn điện lạnhterawatt kilocalories / giây ampe kìm kilovoltampe vôncalo mỗi phútgigajoule trên giâygigawatthectojoule trên giâyhectowattjoules mỗi giâyjoules mỗi giờjoules mỗi phútkilocalories mỗi giờkilocalories mỗi phútkilojoules mỗi giờkilojoules mỗi phútkilojoules trên giâykilowattlượng calo mỗi giâylượng calo mỗi giờmã lựcmã lực hệ métmã lực lò hơimã lực nướcmã lực điệnmegajoule trên giâymegawattmicrojoule trên giâymicrowattmillijoule trên giâymilliwattnanowattnewton mét trên giâypetajoule trên giâypetawattpound chân mỗi giờpound chân mỗi phútpound chân trên giâytấn điện lạnhterawatt Rõ ràng Rõ ràngHoán đổi Hoán đổi Hoán đổi Thay đổi thành Kilocalories / giây sang Watt Chia sẻ Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Watt sang Kilocalories / giây

1 [Watt] = 0.0002388458966275 [Kilocalories / giây] [Kilocalories / giây] = [Watt] / 4186.8 Để chuyển đổi Watt sang Kilocalories / giây chia Watt / 4186.8.

Ví dụ

60 Watt sang Kilocalories / giây 60 [W] / 4186.8 = 0.01433075379765 [kcal/s]

Bảng chuyển đổi

Watt Kilocalories / giây
0.01 W2.388458966275E-6 kcal/s
0.1 W2.388458966275E-5 kcal/s
1 W0.0002388458966275 kcal/s
2 W0.00047769179325499 kcal/s
3 W0.00071653768988249 kcal/s
4 W0.00095538358650998 kcal/s
5 W0.0011942294831375 kcal/s
10 W0.002388458966275 kcal/s
15 W0.0035826884494124 kcal/s
50 W0.011942294831375 kcal/s
100 W0.02388458966275 kcal/s
500 W0.11942294831375 kcal/s
1000 W0.2388458966275 kcal/s

Thay đổi thành

Watt sang MilliwattWatt sang Microjoule trên giâyWatt sang Millijoule trên giâyWatt sang MicrowattWatt sang TerawattWatt sang NanowattWatt sang Pound chân mỗi giờWatt sang Pound chân trên giâyWatt sang Newton mét trên giâyWatt sang Joules mỗi giâyWatt sang Pound chân mỗi phútWatt sang Ampe vônWatt sang Joules mỗi giờWatt sang Petajoule trên giâyWatt sang Joules mỗi phútWatt sang PetawattWatt sang Lượng calo mỗi giờWatt sang Calo mỗi phútWatt sang Lượng calo mỗi giâyWatt sang HectowattWatt sang Hectojoule trên giâyWatt sang Mã lực hệ métWatt sang Mã lựcWatt sang Mã lực điệnWatt sang Mã lực nướcWatt sang KilowattWatt sang Ampe kìm KilovoltWatt sang Kilojoules trên giâyWatt sang Kilojoules mỗi phútWatt sang Kilojoules mỗi giờWatt sang Tấn điện lạnhWatt sang Kilocalories mỗi phútWatt sang Kilocalories mỗi giờWatt sang Mã lực lò hơiWatt sang Megajoule trên giâyWatt sang MegawattWatt sang Gigajoule trên giâyWatt sang Gigawatt Độ dài Độ dài Khu vực Khu vực Trọng lượng Trọng lượng Khối lượng Khối lượng Thời gian Thời gian Tốc độ Tốc độ Nhiệt độ Nhiệt độ Số Số Kích thước dữ liệu Kích thước dữ liệu Băng thông dữ liệu Băng thông dữ liệu Áp suất Áp suất Góc Góc Năng lượng Năng lượng Sức mạnh Sức mạnh Điện áp Điện áp Tần suất Tần suất Buộc Buộc Mô-men xoắn Mô-men xoắn

Từ khóa » đổi Từ W Sang Kcal