Watt Sang Kilocalories / Giây - Công Cụ Chuyển đổi - Multi-converter ...
Có thể bạn quan tâm
M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
- Multi-converter.com /
- Bộ chuyển đổi nguồn /
- Watt sang Kilocalories / giây
Cách chuyển đổi Watt sang Kilocalories / giây
1 [Watt] = 0.0002388458966275 [Kilocalories / giây] [Kilocalories / giây] = [Watt] / 4186.8 Để chuyển đổi Watt sang Kilocalories / giây chia Watt / 4186.8.Ví dụ
60 Watt sang Kilocalories / giây 60 [W] / 4186.8 = 0.01433075379765 [kcal/s]Bảng chuyển đổi
Watt | Kilocalories / giây |
---|---|
0.01 W | 2.388458966275E-6 kcal/s |
0.1 W | 2.388458966275E-5 kcal/s |
1 W | 0.0002388458966275 kcal/s |
2 W | 0.00047769179325499 kcal/s |
3 W | 0.00071653768988249 kcal/s |
4 W | 0.00095538358650998 kcal/s |
5 W | 0.0011942294831375 kcal/s |
10 W | 0.002388458966275 kcal/s |
15 W | 0.0035826884494124 kcal/s |
50 W | 0.011942294831375 kcal/s |
100 W | 0.02388458966275 kcal/s |
500 W | 0.11942294831375 kcal/s |
1000 W | 0.2388458966275 kcal/s |
Thay đổi thành
Watt sang MilliwattWatt sang Microjoule trên giâyWatt sang Millijoule trên giâyWatt sang MicrowattWatt sang TerawattWatt sang NanowattWatt sang Pound chân mỗi giờWatt sang Pound chân trên giâyWatt sang Newton mét trên giâyWatt sang Joules mỗi giâyWatt sang Pound chân mỗi phútWatt sang Ampe vônWatt sang Joules mỗi giờWatt sang Petajoule trên giâyWatt sang Joules mỗi phútWatt sang PetawattWatt sang Lượng calo mỗi giờWatt sang Calo mỗi phútWatt sang Lượng calo mỗi giâyWatt sang HectowattWatt sang Hectojoule trên giâyWatt sang Mã lực hệ métWatt sang Mã lựcWatt sang Mã lực điệnWatt sang Mã lực nướcWatt sang KilowattWatt sang Ampe kìm KilovoltWatt sang Kilojoules trên giâyWatt sang Kilojoules mỗi phútWatt sang Kilojoules mỗi giờWatt sang Tấn điện lạnhWatt sang Kilocalories mỗi phútWatt sang Kilocalories mỗi giờWatt sang Mã lực lò hơiWatt sang Megajoule trên giâyWatt sang MegawattWatt sang Gigajoule trên giâyWatt sang Gigawatt Độ dài Khu vực Trọng lượng Khối lượng Thời gian Tốc độ Nhiệt độ Số Kích thước dữ liệu Băng thông dữ liệu Áp suất Góc Năng lượng Sức mạnh Điện áp Tần suất Buộc Mô-men xoắnTừ khóa » đổi Từ W Sang Kcal
-
Chuyển đổi Watts để Kilocalories / Giờ (W → Kcal/h) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Kilocalories / Giờ để Watts (kcal/h → W) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ Kcal/h Sang W (kcal/h Sang Watt --- Oát)
-
Quy đổi Từ W Sang Kcal/min (Watt - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Công Suất, Calo Trên Giờ
-
Chuyển đổi Năng Lượng, Kcal
-
Hướng Dẫn Cách Quy Đổi BTU Sang W, HP, KCAL, KW, 9000 BTU ...
-
1 Calo Bằng Bao Nhiêu W
-
Đơn Vị Btu Sang Kw, W Lạnh, Hp, Kcal, Error 403: Access Denied
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Công Suất Trực Tuyến Miễn Phí
-
Tính Gcal để đun Nóng: Công Thức Và Phương Pháp đo
-
Máy Tính Chuyển đổi Kcal Sang Calo - RT