WE GET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WE GET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wiː get]Danh từwe get [wiː get] chúng tôi nhận đượcwe receivewe getwe obtainwe are awarechúng ta cówe havewe gotwe canwe arewe maymaybe wewe possesschúng ta có đượcwe getwe obtainwe gainwe havewe acquirewe arewe have gainedwe have iswe receivechúng ta điwe gowe getwe walkwe travelwe movewe comewe leavewe takeus awayus outchúng ta bịwe getwe havewe sufferwe arechúng ta lấywe takewe getwe grabwe retrievechúng tôi đếnus toour arrivalme towe arrivedwe camewe went towe reachedwe gotwe visitedto ourchúng ta phảiwe mustwe have towe needwe shouldwe gottawe ought towe getwe arewe're supposedchúng ta càngmore wewe getwe becomeas wewe growthe longer wechúng tôi đưawe takewe putwe broughtwe givewe getwe includedwe sentus to makewe launchedwe offerchúng ta trởchúng ta sẽ đượcchúng ta đạtchúng tôi gặpget
Ví dụ về việc sử dụng We get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
we can getchúng ta có thểchúng tôi có thể nhận đượcchúng ta có thể cóđượcchúng ta cóđượcnhận đượcwe will getchúng tôi sẽnhận đượcchúng ta sẽcóchúng tôi sẽlấychúng ta sẽcóđượcwe don't getchúng ta không cóchúng tôi không nhận đượcchúng ta không đượcchúng ta không đichúng ta không ngủwe could getchúng ta có thểchúng tôi có thể nhận đượcchúng ta có thể cóđượcchúng tôi cóđượcwe should getchúng ta nênchúng ta sẽnhận đượcchúng ta sẽcówe would getchúng ta sẽcóchúng tôi sẽđượcwe get itchúng tôi nhận được nóchúng ta cóđược nóchúng ta làmchúng tôi hiểuwhat we getnhững gì chúng tôi nhận đượcwe only getchúng ta chỉ cóchúng tôi chỉ nhận đượcwe all gettất cả chúng ta đều cótất cả chúng ta đều nhận đượctất cả chúng ta đều có đượctất cả chúng ta đượconce we getmột khi chúng tôi nhận đượckhi chúng ta có đượcwe will get youchúng tôi sẽ giúp bạnchúng tôi sẽđưa anhchúng tôi sẽđưa cậuchúng tôi sẽđưa bạnwe may getchúng ta có thểchúng tôi có thể nhận đượcchúng ta có thể cóđượcwe also getchúng tôi cũng nhận đượcchúng tôi cũng cóđượcWe get trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - hacer
- Người pháp - passer
- Người đan mạch - vi købe
- Thụy điển - vi köpa
- Na uy - vi kjøpe
- Hà lan - we gaan
- Tiếng ả rập - حصلنا
- Hàn quốc - 얻을
- Tiếng nhật - 得る
- Kazakhstan - бізде
- Tiếng slovenian - dobimo
- Ukraina - ми отримуємо
- Tiếng do thái - שנגיע
- Người hy lạp - πρέπει
- Người hungary - lesz
- Người serbian - dobiti
- Tiếng slovak - dať
- Người ăn chay trường - получаваме
- Urdu - ہو جائیں
- Tiếng rumani - aduce
- Người trung quốc - 获取
- Malayalam - നമുക്ക്
- Marathi - मिळेल
- Telugu - మనం
- Tamil - கிடைக்கும்
- Tiếng tagalog - makuha namin
- Tiếng bengali - পেতে
- Tiếng mã lai - kita sampai
- Thái - เราได้
- Thổ nhĩ kỳ - var
- Tiếng hindi - होने
- Đánh bóng - uzyskać
- Bồ đào nha - arranjar
- Người ý - passare
- Tiếng phần lan - hankkia
- Tiếng croatia - dobiti
- Tiếng indonesia - kita bisa
- Séc - seženeme
- Tiếng nga - мы получаем
Từng chữ dịch
weđại từchúngmìnhwebọn tôibọn embọn anhgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybị we germanswe get a chanceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt we get English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get By Dịch Là Gì
-
GET BY | WILLINGO
-
Get By Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get By Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Get By Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get By Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Get By Là Gì Trong Tiếng Anh? Cụm Động Từ Với Get
-
Get By Là Gì - Giới Từ Tiếng Anh đi Với Get Get Là
-
Nghĩa Của Từ Get - Từ điển Anh - Việt
-
GET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Get, Từ Get Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
GET OFF Là Gì? 14 Giới Từ Thông Dụng đi Với GET OFF
-
Các Cụm động Từ Với "Get" - Học Tiếng Anh - VietNamNet
-
Get By Là Gì - Giới Từ Tiếng Anh đi Với Get Get Là