WE ONLY LIVE ONCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

WE ONLY LIVE ONCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wiː 'əʊnli liv wʌns]we only live once [wiː 'əʊnli liv wʌns] chúng ta chỉ sống một lầnwe only live once

Ví dụ về việc sử dụng We only live once trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We only live once,".Chúng ta chỉ sống một lần”.Let's have fun now, we only live once.Vui lên em, ta chỉ sống một lần!BC we only live once.PKCB Đời Chỉ Sống Một Lần.Embrace your life, for we only live once.Hãy sống hết mình, vì chúng ta chỉ có 1 lần sống.We only live once.Đời người chỉ sống có một lần.There again, we only live once….Thêm vào đó, chúng ta chỉ sống một lần….We only live once, right?Chúng ta chỉ sống một lần đúng chứ?Enjoy life, we only live once!Tận hưởng cuộc sống, chúng ta chỉ sống một lần.We only live once, let's enjoy it!Mình sống có một lần à, nên tận hưởng thôi!Come on, Dad, we only live once.Thôi nào bạn tôi ơi, chúng ta chỉ sống một lần thôi.We only live once, so I say go for it.”.Chúng ta chỉ sống có một lần thôi nên nói đi nào…"".Come on sir, we only live once here.Thôi nào bạn tôi ơi, chúng ta chỉ sống một lần thôi.We only live once, so our lives should be meaningful.Ta chỉ sống một lần nên hãy để cuộc đời thật ý nghĩa.Appreciating life is vital since we only live once.Chúng ta cần trân trọng cuộc sống vì chúng ta chỉ sống 1 lần.But we only live once.Nhưng người ta chỉ sống một lần.We only live once and can never do it over again.Ta chỉ được sống có một lần và không thể làm lại.Parents should teach their child that we only live once and that they should make the most out of it despite all the difficulties.Cha mẹ nên dạy con rằng chúng ta chỉ sống một lần và chúng ta nên tận dụng nó một cách tối đa, bất chấp mọi khó khăn.We only live once, so do what makes you happy.Cuộc đời chỉ có một, vì thế hãy làm những gì khiến bạn hạnh phúc.But we only live once, right?Chúng ta chỉ sống một lần đúng chứ?We only live once, so we should do it our way.Chúng ta chỉ sống 1 lần nên hãy sống theo cách của mình.Because we only live once, and no one wants to look back and say what if?Bởi vì chúng ta chỉ sống một lần( YOLO!), và không ai muốn nhìn lại quá khứ và thốt lên“ giá như'?We only live once, Sergeant," said Mitty with his faint, fleeting smile.Đời người chỉ sống có một lần, Trung sĩ ạ,” Mitty nói, với điệu cười nhạt, phớt qua của anh ta.We only live once, so we should do whatever we need to do with a mature mindset, especially at work.Chúng ta chỉ sống có một lần, vì thế, hãy làm bất cứ điều gì bạn cần làm với một suy nghĩ chín chắn, đặc biệt là trong công việc.We don't only live once, we live every single day.Mình không nghĩ We only live once, chúng ta sống mỗi ngày và chỉ chết một lần thôi.We all only live once.Chúng ta ai cũng chỉ sống có một lần.How do we know people only live once?Làm sao chúng ta biết rằng đời sống chỉ có một lần?”?I make my cheat meals EPIC because, hell we all work hard and only live once.Anh nói:" Cheat meal của tôi rất' hoành tráng' bởi chúng ta đều làm việc vất vả mà chỉ sống một lần".You only live once.Bạn chỉ sống một lần.You only live once.Chỉ sống có một lần thôi mà.Yöu only live once.Ta chỉ sống một lần mà thôi.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 371, Thời gian: 0.0388

We only live once trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người hungary - csak egyszer élünk

Từng chữ dịch

weđại từchúngmìnhwebọn tôibọn embọn anhonlytrạng từchỉmớionlyduy nhấtonlydanh từonlyonlyđộng từthôiliveđộng từsốnglivedanh từlivelivetrực tiếponcemột khimột lần we only knowwe only look

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt we only live once English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh You Only Live Once