Wear - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc wear
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc wear

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Wear.

Cách chia: swear

Trợ động từ: have, be

Other forms: wear oneself/not wear

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I wear
  • you wear
  • he/she/it wears
  • we wear
  • you wear
  • they wear

Quá khứ

  • I wore
  • you wore
  • he/she/it wore
  • we wore
  • you wore
  • they wore

Hiện tại tiếp diễn

  • I am wearing
  • you are wearing
  • he/she/it is wearing
  • we are wearing
  • you are wearing
  • they are wearing

Hiện tại hoàn thành

  • I have worn
  • you have worn
  • he/she/it has worn
  • we have worn
  • you have worn
  • they have worn

Tương lai

  • I will wear
  • you will wear
  • he/she/it will wear
  • we will wear
  • you will wear
  • they will wear

Tương lai hoàn thành

  • I will have worn
  • you will have worn
  • he/she/it will have worn
  • we will have worn
  • you will have worn
  • they will have worn

Quá khứ tiếp diễn

  • I was wearing
  • you were wearing
  • he/she/it was wearing
  • we were wearing
  • you were wearing
  • they were wearing

Quá khứ hoàn thành

  • I had worn
  • you had worn
  • he/she/it had worn
  • we had worn
  • you had worn
  • they had worn

Tương lai tiếp diễn

  • I will be wearing
  • you will be wearing
  • he/she/it will be wearing
  • we will be wearing
  • you will be wearing
  • they will be wearing

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been wearing
  • you have been wearing
  • he/she/it has been wearing
  • we have been wearing
  • you have been wearing
  • they have been wearing

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been wearing
  • you had been wearing
  • he/she/it had been wearing
  • we had been wearing
  • you had been wearing
  • they had been wearing

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been wearing
  • you will have been wearing
  • he/she/it will have been wearing
  • we will have been wearing
  • you will have been wearing
  • they will have been wearing

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • wear
  • let’s wear
  • wear

Hiện tại

  • wearing

Quá khứ

  • worn

Infinitive

  • to wear

Phân từ hoàn thành

  • having worn

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone x x

Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Wear