Wear Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "wear" thành Tiếng Việt

mặc, đeo, mang là các bản dịch hàng đầu của "wear" thành Tiếng Việt.

wear verb noun ngữ pháp

To carry or have equipped on or about one's body, as an item of clothing, equipment, decoration, etc. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mặc

    verb

    to have on (clothes)

    The students at that school wear uniforms.

    Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.

    en.wiktionary.org
  • đeo

    verb

    to have on (clothes)

    Who's not wearing gloves?

    Ai không đeo găng tay?

    en.wiktionary.org
  • mang

    verb noun

    I am wearing my silver jewelry.

    Tôi đang mang trang sức bạc của tôi.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đội
    • đi
    • bận
    • mòn
    • dùng mòn
    • dùng
    • tóc
    • để râu
    • để
    • tỏ
    • vận
    • bị dùng hỏng
    • bị mòn
    • cũ đi
    • dùng cũ
    • dùng hỏng
    • dùng mãi cho khớp
    • dùng mãi cho quen
    • dùng mãi cho vừa
    • dùng được
    • dần dần quen
    • dần dần trở nên
    • dần dần vừa
    • giầy dép
    • làm cho hao mòn
    • làm cho tiều tuỵ
    • mòn đi
    • phá hoại dần
    • quần áo
    • sự chịu mòn
    • sự dùng
    • sự dùng được
    • sự hao mòn
    • sự mang
    • sự mòn
    • sự mòn;
    • sự mặc
    • sự mặc được
    • trang sức
    • tỏ ra
    • phục
    • may
    • bền
    • lâu
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " wear " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Wear proper

A river in the county of Tyne and Wear in north east England. The city of Sunderland is found upon its banks. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Wear" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Wear trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "wear"

wear Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "wear" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Wearing Trong Tiếng Anh