WEARABLE DEVICES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
WEARABLE DEVICES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['weərəbl di'vaisiz]wearable devices
['weərəbl di'vaisiz] thiết bị đeo
wearableswearable devicedevice wornequipment wornwearable equipmentwearable iscác thiết bị đeo được
wearable devicescác thiết bị wearablecác thiết bị có thể đeo
{-}
Phong cách/chủ đề:
Kích thước nhỏ hơn so vớiBluetooth cổ điển để sử dụng trong các thiết bị có thể đeo.In addition, UI guidlines for Wearable devices(WatchOS)and iPhone X are available on Apple's site.
Ngoài ra, guideline UI cho thiết bị đeo được( WatchOS) và iPhone X có sẵn trên trang web của Apple.It also supports a broadrange of sources including from mobile applications, wearable devices, documents, and images.
Nó cũng hỗ trợ một loạt nguồn baogồm từ các ứng dụng di động, thiết bị đeo được, tài liệu và hình ảnh.So-called wearable devices extend the"small and portable" concept of handhelds one step further.
Cái gọi là thiết bị đeo được mở rộng khái niệm" nhỏ và di động" của thiết bị cầm tay thêm một bước nữa.The company already sells a range of other items including smart TVs, power banks,air purifiers and wearable devices.
Công ty đã bán một loạt các mặt hàng khác bao gồm TV thông minh, ngân hàng điện,máy lọc không khí và thiết bị đeo được.They will be stored and accessed on wearable devices and maybe even eventually connect to the Internet of Things(IoT).
Chúng sẽ được lưu trữ và truy cập trên các thiết bị đeo và thậm chí có thể kết nối với Internet vạn vật( IoT).We thank the de team again ilGruppoTester, which for some time hasbeen creating excellent solutions for Xiaomi wearable devices.
Chúng tôi cảm ơn đội de một lần nữa ilGruppoTester, trong một thời gian đã tạora các giải pháp tuyệt vời cho các thiết bị đeo được của Xiaomi.From wearable devices to handhelds, we need to understand how to apply the principles of search optimization to mobile.
Từ thiết bị đeo thiết bị cầm tay, chúng ta cần phải hiểu làm thế nào để áp dụng các nguyên tắc tối ưu hóa tìm kiếm để điện thoại di động.Google has rebranded Android Wear- its operating system for wearable devices and smartwatches- to Wear OS, complete with a new logo.
Google đã đổi thương hiệu Android Wear- hệ điều hành của nó cho các thiết bị đeo được và smartwatch- thành Wear OS, hoàn thành với logo mới.Wi-Fi HaLow extends Wi-Fi into the 900 MHz band, enabling the low powerconnectivity necessary for applications including sensor and wearable devices.
HaLow mở rộng Wi- Fi thành băng tần 900 MHz, cho phép kết nối năng lượng thấp cần thiết cho các ứng dụng,bao gồm cảm biến và thiết bị đeo.Preliminary results indicate that employees with wearable devices increased their productivity by 8.5 percent and their job satisfaction by 3.5 percent.
Kết quả sơ bộ cho thấy, các nhân viên với thiết bị wearable tăng năng suất lên 8,5% và sự hài lòng trong công việc lên 3,5%.The new data is dynamic and comes in a variety of forms, including social media posts,location data or information from wearable devices.
Dữ liệu mới rất năng động và có nhiều định dạng, bao gồm các bài đăng trên phương tiện truyền thông xã hội,dữ liệu vị trí hoặc thông tin từ các thiết bị đeo được.Apple(AAPL) shipped 8 million wearable devices during the fourth quarter, while Fitbit fell behind to second, shipping 5.4 million units during the same time period.
Apple( AAPL) đã vận chuyển 8 triệu thiết bị đeo trong quý thứ tư, trong khi Fitbit giảm xuống thứ hai, vận chuyển 5,4 triệu đơn vị trong cùng khoảng thời gian.We will develop high-tech sensors and use them in automobiles,consumer electronics, wearable devices, and other things to lead the IoT industry.”.
Chúng tôi sẽ phát triển cảm biến công nghệ cao và sử dụng chúng trong xe ô tô,thiết bị điện tử tiêu dùng, thiết bị đeo và nhiều thứ khác để dẫn đầu ngành công nghiệp IoT”.The description says the person who will fill the role will work with senior leadership for Google hardware,and will oversee the design and development of Google's wearable devices.
Mô tả cho biết người sẽ đảm nhận vai trò này sẽ làm việc với lãnh đạo cấp cao về phần cứng của Google vàsẽ giám sát việc thiết kế và phát triển các thiết bị đeo được của Google.Learning the best ways to market to consumers via their wearable devices will be one of the main challenges facing marketers in the coming years.
Học hỏi những cách tốt nhất để quảng bá thông qua các thiết bị Wearable của khách hàng tiềm năng sẽ là một trong những thách thức chính đối với các nhà tiếp thị trong những năm sắp tới đây.We found that a behaviorally designed gamification program led to significant increases in physicalactivity compared with a control group that used wearable devices alone.
Chúng tôi thấy rằng một chương trình gamification được thiết kế theo hành vi đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong hoạtđộng thể chất so với một nhóm kiểm soát chỉ sử dụng các thiết bị đeo được.We have just seen the Apple Watch, but more are in the pipeline,and this means that wearable devices will penetrate a healthy segment of the market.
Chúng ta đã nhìn thấy sự ra mắt cũng Apple Watch, nhưng nhiều điều hơn thế cũng đã được lên kế hoạch vàđiều đó có nghĩa là các thiết bị wearable sẽ thâm nhập vào một phân khúc lành mạnh của thị trường.Similarly, AR via head-worn, wearable devices enables workers to have both their hands available to perform the work and receive dynamic, in-the-moment guidance on what they're doing.
Tương tự, AR thông qua các thiết bị đeo được trên đầu cho phép người lao động giúp cả hai tay sẵn sàng để thực hiện công việc và nhận được hướng dẫn động, đúng lúc về những gì họ đang làm.There are already smart fridges, stoves and security systems, for example,and consumers are also using wearable devices that share bandwidth on crowded mobile networks.
Đã có tủ lạnh thông minh, bếp lò và hệ thống an ninh, ví dụ,và người tiêu dùng cũng đang sử dụng thiết bị đeo được chia sẻ băng thông trên các mạng di động đông đúc.Our ability to capture data from wearable devices such as smartwatches will give us the ability to increasingly predict and treat health issues in people even before they experience any symptoms.
Khả năng thu thập dữ liệu từ các thiết bị đeo được như smartwatch của chúng tôi sẽ cho chúng tôi khả năng dự đoán và điều trị các vấn đề sức khỏe ở người ngay cả trước khi họ gặp bất kỳ triệu chứng nào.Google has over the years grown far beyond its roots in online search,advancing into far-out areas including wearable devices, Internet connectivity and unmanned aerial drones.
Google đã qua nhiều năm phát triển vượt xa nguồn gốc của nó trong tìm kiếm trực tuyến, tiến vào xa-ra khu vực bao gồm các thiết bị đeo được, kết nối Internet và máy bay do thám không người lái.Wearable devices and connected health care, for instance, will help people monitor and manage their illnesses and allow medical professionals to efficiently screen and diagnose patients remotely.
Chẳng hạn, các thiết bị đeo được và chăm sóc sức khỏe được kết nối sẽ giúp mọi người theo dõi và quản lý bệnh của họ và cho phép các chuyên gia y tế sàng lọc và chẩn đoán bệnh nhân từ xa một cách hiệu quả.The consumer business- which includes smartphones, laptops, tablets and wearable devices like smart watches- was the biggest contributor to Huawei's earnings last year.
Mảng kinh doanh tiêu dùng- bao gồm điện thoại thông minh, máy tính xách tay,máy tính bảng và thiết bị đeo được như đồng hồ thông minh- đang đóng góp lớn nhất cho thu nhập của Huawei năm ngoái.Currently only available for institutions and their employees or networks, Fitbit Care is a membership service that addresses individual wellness with virtual coaching, online medical care,smart wearable devices and self-monitoring.
Hiện chỉ có sẵn cho các tổ chức và nhân viên hoặc mạng của họ, Fitbit Care là dịch vụ thành viên nhằm giải quyết vấn đề sức khỏe cá nhân với huấn luyện ảo,chăm sóc y tế trực tuyến, thiết bị đeo thông minh và tự giám sát.SanDisk also plans to focus more attention on embedded flash in wearable devices, a market it believes will drive growth in flash shipments over the next decade.
SanDisk cũng có kế hoạch tập trung chú ý nhiều hơn trên flash nhúng trong các thiết bị đeo được, một thị trường mà họ tin rằng sẽ thúc đẩy tăng trưởng trong các lô hàng đèn flash trong thập kỷ tới.In the field of public application, Compass achieved breakthrough in the application of automobile front loading,smart phones, wearable devices, which marked the Compass is fully blend in people's life.
Trong lĩnh vực ứng dụng công cộng, Compass đạt được bước đột phá trong việc áp dụng các tải ô tô phía trước,điện thoại thông minh, thiết bị đeo được, đánh dấu Compass là hoàn toàn pha trộn ở những người' sống s.This is the participatory health revolution,where people use apps and wearable devices, and swallow sensors, to keep track of their health and well-being, to take control in the name of empowerment.
Đây là cuộc cách mạng về sức khỏe có sự tham gia,nơi mọi người sử dụng các ứng dụng và thiết bị đeo được và cảm biến nuốt, để theo dõi sức khỏe và hạnh phúc của họ, để kiểm soát nhân danh trao quyền.Each participant who was classified as obese or overweight, had daily, personalized step goals,with steps recorded via wearable devices that provided feedback to the participants.
Mỗi người tham gia được phân loại là béo phì hoặc thừa cân có mục tiêu bước được cá nhân hóa hàng ngày,với các bước được ghi lại thông qua các thiết bị đeo được cung cấp phản hồi cho người tham gia.SanDisk plans to fully integrate its flash with vehicles,entertainment equipment and wearable devices, not only producing the flash memory, but the controllers as well.
SanDisk kế hoạch tích hợp đầy đủ flash của nó với các phương tiện,thiết bị giải trí và các thiết bị đeo được, không chỉ sản xuất bộ nhớ flash, nhưng các bộ điều khiển là tốt.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 156, Thời gian: 0.0353 ![]()
![]()
wearablewearable sensors

Tiếng anh-Tiếng việt
wearable devices English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Wearable devices trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Wearable devices trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dispositivos portátiles
- Người pháp - appareils portables
- Người đan mạch - bærbare enheder
- Tiếng đức - tragbare geräte
- Thụy điển - bärbara enheter
- Na uy - bærbare enheter
- Hà lan - draagbare apparaten
- Tiếng ả rập - الأجهزة القابلة للارتداء
- Hàn quốc - 웨어러블 기기
- Tiếng nhật - ウェアラブル機器
- Tiếng slovenian - nosljive naprave
- Ukraina - переносних пристроїв
- Người hungary - a viselhető eszközök
- Tiếng slovak - nositeľné zariadenia
- Người ăn chay trường - носими устройства
- Tiếng rumani - dispozitive portabile
- Tiếng mã lai - peranti boleh pakai
- Bồ đào nha - dispositivos vestíveis
- Người ý - dispositivi indossabili
- Tiếng indonesia - perangkat wearable
- Tiếng nga - носимых устройств
- Người hy lạp - wearable συσκευές
- Tiếng hindi - पहनने योग्य उपकरणों
- Đánh bóng - urządzenia do noszenia
Từng chữ dịch
wearableđộng từđeomặcwearablethiết bị đeocó thể đeowearabledanh từwearabledevicescác thiết bịdevicesdanh từdevicesdevicethiết bịdevicedanh từdeviceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thiết Bị Wearable
-
Wearables Device : Một Ngành Công Nghiệp Mới đầy Tiềm Năng - Viblo
-
Wearable Là Gì? Những Thông Tin Bạn Cần Biết Về ...
-
Wearable Là Gì? Một Số ứng Dụng Phổ Biến Của ... - Tino Group JSC
-
Công Nghệ đeo Trên Người (Wearable Technology) Là Gì? Các ứng ...
-
Wearables Là Gì ? Những Thông Tin Bạn Cần Biết Về Thiết Bị Đeo
-
Wearable Là Gì? Những Thông Tin Bạn Cần Biết Về Thiết Bị ...
-
Wearable Technology Definition - Investopedia
-
Thiết Bị Đeo ( Wearable Là Gì ? Những Thông Tin Bạn Cần Biết Về ...
-
Wearable Technology Là Gì
-
“Bùng Nổ” Thiết Bị Công Nghệ Theo Dõi Sức Khỏe - VnEconomy
-
Wearable : HTC Và Under Armor Ra Cân Sức Khỏe Thông Minh
-
Thiết Bị Đeo ( Wearable Là Gì, Định Nghĩa Và Giải ... - Onfire