WEDDING ANNIVERSARY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
WEDDING ANNIVERSARY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['wediŋ ˌæni'v3ːsəri]wedding anniversary ['wediŋ ˌæni'v3ːsəri] kỷ niệm ngày cướiwedding anniversaryngày cướiwedding daywedding anniversarywedding datemarriage daykỷ niệm đám cướiwedding anniversarykỉ niệm ngày cướiwedding anniversaryniệm năm cướiwedding anniversarykỷ niệm lễ cướingày kỉ niệm đám cưới
Ví dụ về việc sử dụng Wedding anniversary trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Wedding anniversary trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - aniversario de boda
- Người pháp - anniversaire de mariage
- Người đan mạch - bryllupsdag
- Tiếng đức - hochzeitstag
- Thụy điển - bröllopsdag
- Na uy - bryllupsdag
- Hà lan - trouwdag
- Tiếng ả rập - عيد زواج
- Hàn quốc - 결혼 기념일
- Kazakhstan - үйлену тойы
- Tiếng slovenian - obletnico poroke
- Tiếng do thái - יום ה נישואין
- Người hy lạp - επέτειο του γάμου
- Người hungary - házassági évforduló
- Người serbian - godišnjica braka
- Tiếng slovak - výročie svadby
- Người ăn chay trường - годишнина от сватбата
- Tiếng rumani - aniversarea nunţii
- Tiếng bengali - বিবাহ বার্ষিকী
- Tiếng mã lai - ulang tahun perkahwinan
- Thái - วันครบรอบแต่งงาน
- Thổ nhĩ kỳ - evlilik yıldönümü
- Tiếng hindi - शादी की सालगिरह
- Đánh bóng - rocznicę ślubu
- Bồ đào nha - aniversário de casamento
- Người ý - anniversario di matrimonio
- Tiếng phần lan - hääpäivä
- Tiếng croatia - godišnjica braka
- Séc - výročí svatby
- Tiếng nhật - 結婚記念
- Người trung quốc - 结婚纪念日
- Malayalam - വിവാഹ വാർഷികം
- Tiếng tagalog - wedding anniversary
- Tiếng nga - годовщину свадьбы
Từng chữ dịch
weddingđộng từcướiweddingdanh từweddingweddinghôn lễdự đám cướitổ chức đám cướianniversarykỷ niệmngày kỉ niệmanniversarydanh từanniversaryngàynăm wedding anniversarieswedding bandTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt wedding anniversary English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chữ Kỷ Niệm Ngày Cưới Bằng Tiếng Anh
-
Ngày Kỷ Niệm Cưới«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kỷ Niệm Ngày Cưới Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Ngày Kỷ Niệm Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật
-
40+ Lời Chúc Kỷ Niệm Ngày Cưới Bằng Tiếng Anh ý Nghĩa
-
Kỷ Niệm 7 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh Là Gì
-
Chúc Mừng Kỷ Niệm Ngày Cưới Bằng Tiếng Anh
-
Kỷ Niệm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Ngày Kỷ Niệm Tiếng Anh Là Gì? Ngày Cưới, Ngày Yêu Nhau - Sen Tây Hồ
-
Kỷ Niệm Ngày Yêu Nhau Tiếng Anh Là Gì? Lời Chúc Kỷ ... - MuaReHon
-
Kỷ Niệm 15 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Kỉ Niệm 4 Năm Ngày Cưới Dịch
-
Kỷ Niệm 1 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh Là Gì
-
Top #10 Xem Nhiều Nhất Lời Chúc Kỷ Niệm Ngày Cưới Bằng Tiếng ...