Weeper - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
weeper
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwi.pɜː/
Danh từ
weeper /ˈwi.pɜː/
- Người khóc, người hay khóc.
- Người khóc mướn (đám ma).
- Băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá).
- (Số nhiều) Cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “weeper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Khóc Mướn Tiếng Anh Là Gì
-
Khóc Mướn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khóc Mướn In English - Glosbe Dictionary
-
Khóc Mướn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khóc Mướn" - Là Gì?
-
"khóc Mướn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Weepers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Những Kẻ 'thương Vay Khóc Mướn' - Báo Nghệ An
-
Definition Of Khóc Mướn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Đời Khóc Mướn - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Khóc Mướn, Xếp Hàng Thuê Và Những Công Việc độc Lạ Hút Giới Trẻ ở ...
-
Muted Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Từ Điển - Từ Khóc Mướn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm