Weeper - Wiktionary Tiếng Việt

weeper
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwi.pɜː/

Danh từ

weeper /ˈwi.pɜː/

  1. Người khóc, người hay khóc.
  2. Người khóc mướn (đám ma).
  3. Băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá).
  4. (Số nhiều) Cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “weeper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=weeper&oldid=1946339”

Từ khóa » Khóc Mướn Tiếng Anh Là Gì