Well-done Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "well-done" thành Tiếng Việt

làm tốt, thật chín là các bản dịch hàng đầu của "well-done" thành Tiếng Việt.

well-done adjective ngữ pháp

(of meat etc) cooked until no blood runs, and there is no pink flesh on the inside [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • làm tốt

    Am I supposed to give you a thumbs up and say well done?

    Nếu không tôi sẽ chỉ thẳng vào mặt cậu ta nói cậu làm tốt quá nhỉ?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • thật chín

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " well-done " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "well-done" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nicely Done Là Gì