What Is The American English Word For ""cụng Ly""? - Language Drops
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Ăn uống/cụng lyWhat is the American English word for ""cụng ly""?Vietnamese
cụng ly
American EnglishCheers!
Learn the word in this minigame:
More "Ăn uống" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishngười ăn chayvegetarianBạn nghĩ nên chọn gì?What do you recommend?ngondeliciousthưởng thức bữa ănEnjoy your meal!xin chàohicảm ơnthank youtạm biệtbyevui lòngpleaseBạn tên là gì?What's your name?Tôi khỏe, cảm ơn.Fine, thank you.Tôi rất vuiI am happy.Tên tôi là Alex.My name is Alex.rất vui được gặp bạnNice to meet you!Bạn khỏe không?How are you?Thời tiết dạo này thế nào?How's the weather?Bạn làm nghề gì?What do you do?Bạn có phải người ở đây?Are you from here?Bạn bao nhiêu tuổi?How old are you?bữa tiệcpartypháo hoafireworksđêm giao thừaNew Year's Evecụng lytoastnửa đêmmidnightnăm mớinew yearđếm ngượccountdownthả bóng mừng năm mớiball droplễ phụcevening gownChúc mừng năm mới!Happy New Year!mục tiêuresolutionTôi đặt mục tiêuI resolveTôi chiêm nghiệmI reflectký ứcmemoriescầu hônproposalTôi đã mua một chiếc nhẫnI bought a ringnhẫn đính hônengagement ringbí mậtsecretTôi lên kế hoạchI planChúng ta đang đi đâu?Where are we going?Đó là một bất ngờ.It's a surprise.ngày kỷ niệm của chúng tôiour anniversarynơi chúng tôi đều yêu thíchour favorite placebài hát của chúng tôiour songcuộc sống chung của chúng tôiour life togetherTôi đã quỳ một chân xuốngI got down on one kneeTôi đã cầu hônI proposed marriageAnh khiến em hạnh phúcYou make me happy.Cô ấy nói có!She said yes!Anh có muốn cưới em không?Will you marry me?Chúng tôi đã đính hôn rồi!We're engaged!Chúng tôi ăn mừngwe celebratebánh mìbreadxe hơicarngân hàngbankáo sơ mishirtnhàhousekính râmsunglasseschódogsáchbookthành phốcityEm yêu anh!I love you!gia đình tôimy familybạnfriendđồng nghiệpcolleaguekhông có gìYou're welcome!bí ngôpumpkinđồ tráng miệngdessertbữa tốidinnertháng Mười MộtNovembergộp gộpgobblemùa thuautumnấm ápcozybạn cùng phòngroommatesChúng tôi cùng đi chơiwe go out togethernhớ nhàhomesickgia đình tự chọnchosen familyTôi nấuI cooknếncandlebánh ngọtcakesinh nhậtbirthdayquà tặnggiftômhugbóng bayballoonsrượu sâm banhchampagneTôi sinh ngày 21 tháng 5.My birthday is on May 21st.Tôi thổiI blowTôi ăn mừngI celebratetôi tận hưởngI enjoytôi gói đồI wrapquán barbarcông viênparkquán cà phêcafebãi biểnbeachkemice creamdu lịchtravelbàn ăn ngoài trờipicnic tableTôi trò chuyệnI talkTôi gặpI meetTôi đi bộI walkTôi chơiI playnam phục vụwaiterLearn the word for ""cụng ly"" in 45 More Languages.
HungarianEgészségedre!Korean건배Castilian Spanish¡Salud!Japaneseかんぱい!FrenchSanté !Mandarin Chinese干杯Italiancin cin!GermanProst!RussianВаше здоровье!Brazilian PortugueseSaúde!HebrewלחייםArabicفي صحتكTurkishŞerefe!DanishskålSwedishskålNorwegianSkålHindiचियर्सTagalogcheersEsperantoNOTAVAILABLEDutchproostIcelandicSkál!IndonesianBersulang!British EnglishCheers!Mexican Spanish¡Salud!European PortugueseSaúdeCantonese Chinese乾杯!Thaiชนแก้วPolishNa zdrowie!HawaiianNOTAVAILABLEMāoriNOTAVAILABLESamoanNOTAVAILABLEGreekΓεια σας!FinnishKippis!Persianبه سلامتی!EstonianTerviseks!CroatianŽivjeli!SerbianЖивели!BosnianŽivjeli!SanskritSwahiligonganaYorubaÀláfíà!IgboṄụọ nke ọma!UkrainianБудьмо!CatalanSalut!GalicianSaúde!RomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "Cheers!" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Cụng Ly Tên Tiếng Anh
-
CỤNG LY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỤNG LY In English Translation - Tr-ex
-
Cụng Ly Tiếng Anh Là Gì
-
Cụng Ly Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cheers | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Chef, Cheers Và Cheerio - SÀI GÒN VINA
-
Lý Do Chúng Ta Nâng Ly Chúc Mừng Và Cụng Ly Trước Khi Uống Rượu
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Ly (nữ)
-
Bottoms Up -> Cạn Ly ( Hoặc Suồng Sã Là 100% !!!) Ta Cũng Thường ...
-
Lý Do Chúng Ta Nâng Ly Chúc Mừng Và Cụng Ly Tiếng Anh Là Gì ?
-
Cụng Ly Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt