What Is The American English Word For ""máy Xay Sinh Tố""?

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Nấu ăn/máy xay sinh tốWhat is the American English word for ""máy xay sinh tố""?Vietnamese

máy xay sinh tố

máy xay sinh tố-blender.svgAmerican English

blender

Learn the word in this minigame:

More "Nấu ăn" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishhộp thiếchộp thiếc-can.svgcansách nấu ănsách nấu ăn-cookbook.svgcookbookđồ mở nút chaiđồ mở nút chai-corkscrew.svgcorkscrewcái nạocái nạo-grater.svggratermáy ép trái câymáy ép trái cây-juicer.svgjuicercái vácái vá-ladle.svgladlemáy trộnmáy trộn-mixer.svgmixertô trộntô trộn-mixing bowl.svgmixing bowlkẹp hạt dẻkẹp hạt dẻ-nutcracker.svgnutcrackercối xay tiêucối xay tiêu-pepper mill.svgpepper millmiếng bọt biểnmiếng bọt biển-sponge.svgspongedụng cụ lọcdụng cụ lọc-strainer.svgstrainernhiệt kếnhiệt kế-thermometer.svgthermometerđồng hồ bấm giờđồng hồ bấm giờ-timer.svgtimermáy nướng bánh mỳmáy nướng bánh mỳ-toaster.svgtoastercây đánh trứngcây đánh trứng-whisk.svgwhiskđiều hòađiều hòa-air conditioner.svgair conditionerđènđèn-lamp.svglamplò nướnglò nướng-oven.svgoventủ lạnhtủ lạnh-refrigerator.svgrefrigeratorbếpbếp-stove.svgstovemáy rửa chénmáy rửa chén-dishwasher.svgdishwasherấm điệnấm điện-electric kettle.svgelectric kettlemáy sấy tócmáy sấy tóc-hair dryer.svghair dryerbàn ủibàn ủi-iron.svgironlò vi sónglò vi sóng-microwave.svgmicrowavemáy hút bụimáy hút bụi-vacuum cleaner.svgvacuum cleanertivitivi-television.svgtelevisionmâm xôimâm xôi-blackberry.svgblackberryviệt quấtviệt quất-blueberry.svgblueberrychuốichuối-banana.svgbananabơbơ-avocado.svgavocadosữa chuasữa chua-yogurt.svgyogurttủ đôngtủ đông-freezer.svgfreezerkhay đákhay đá-ice tray.svgice traycải xoăncải xoăn-kale.svgkalexoàixoài-mango.svgmangoTôi làm đầyI fill

Example sentences

American EnglishI put some fruit in the blender to make a smoothie.

How To Say ""máy xay sinh tố"" In 45 Languages.

HungarianturmixgépKorean블렌더Castilian Spanishla licuadoraJapaneseブレンダーFrenchle blenderMandarin Chinese搅拌机Italianil frullatoreGermander MixerRussianблендерBrazilian Portugueseo liquidificadorHebrewבלנדרArabicالخلاطTurkishkarıştırıcıDanishblenderSwedishmixerNorwegianblenderHindiब्लेंडरTagalogblenderEsperantorobotmiksiloDutchde blenderIcelandicblandariIndonesianblenderBritish EnglishblenderMexican Spanishla licuadoraEuropean Portugueseo liquidificadorCantonese Chinese攪拌機Thaiเครื่องปั่นPolishblenderHawaiianmīkini kāwiliMāorimihini whakaranuSamoanmasini vili mea 'aiGreekμπλέντερFinnishtehosekoitinPersianمخلوط‌کنEstoniankannmikserCroatianmiješalicaSerbianблендерBosnianmiješalicaSanskritSwahiliblendaYorubaẹ̀rọ ìlọtaIgboigwe nkwọ iheUkrainianблендерCatalanla liquadoraGaliciano mesturadorRomanianblenderulIrishcumascóir

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "blender" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Tố English