What Is The American English Word For ""máy Xay Sinh Tố""?
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Nấu ăn/máy xay sinh tốWhat is the American English word for ""máy xay sinh tố""?Vietnamese
máy xay sinh tố
American Englishblender
Learn the word in this minigame:
More "Nấu ăn" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishhộp thiếccansách nấu ăncookbookđồ mở nút chaicorkscrewcái nạogratermáy ép trái câyjuicercái váladlemáy trộnmixertô trộnmixing bowlkẹp hạt dẻnutcrackercối xay tiêupepper millmiếng bọt biểnspongedụng cụ lọcstrainernhiệt kếthermometerđồng hồ bấm giờtimermáy nướng bánh mỳtoastercây đánh trứngwhiskđiều hòaair conditionerđènlamplò nướngoventủ lạnhrefrigeratorbếpstovemáy rửa chéndishwasherấm điệnelectric kettlemáy sấy tóchair dryerbàn ủiironlò vi sóngmicrowavemáy hút bụivacuum cleanertivitelevisionmâm xôiblackberryviệt quấtblueberrychuốibananabơavocadosữa chuayogurttủ đôngfreezerkhay đáice traycải xoănkalexoàimangoTôi làm đầyI fillExample sentences
American EnglishI put some fruit in the blender to make a smoothie.How To Say ""máy xay sinh tố"" In 45 Languages.
HungarianturmixgépKorean블렌더Castilian Spanishla licuadoraJapaneseブレンダーFrenchle blenderMandarin Chinese搅拌机Italianil frullatoreGermander MixerRussianблендерBrazilian Portugueseo liquidificadorHebrewבלנדרArabicالخلاطTurkishkarıştırıcıDanishblenderSwedishmixerNorwegianblenderHindiब्लेंडरTagalogblenderEsperantorobotmiksiloDutchde blenderIcelandicblandariIndonesianblenderBritish EnglishblenderMexican Spanishla licuadoraEuropean Portugueseo liquidificadorCantonese Chinese攪拌機Thaiเครื่องปั่นPolishblenderHawaiianmīkini kāwiliMāorimihini whakaranuSamoanmasini vili mea 'aiGreekμπλέντερFinnishtehosekoitinPersianمخلوطکنEstoniankannmikserCroatianmiješalicaSerbianблендерBosnianmiješalicaSanskritSwahiliblendaYorubaẹ̀rọ ìlọtaIgboigwe nkwọ iheUkrainianблендерCatalanla liquadoraGaliciano mesturadorRomanianblenderulIrishcumascóirOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "blender" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Tố English
-
Translation In English - YẾU TỐ
-
NGUYÊN TỐ - Translation In English
-
Yếu Tố In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khởi Tố In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
độc Tố In English
-
Văn Bản Căn Cứ - Hệ Thống Thông Tin VBQPPL
-
Bộ Tư Pháp - Hệ Thống Thông Tin VBQPPL
-
Suffixes - English Grammar Today - Cambridge Dictionary
-
Definition Of Số Nguyên Tố - VDict
-
Sinh Tố - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Công Ty TNHH Giáo Dục Master English Bị Tố Nợ Lương Giáo Viên
-
Những Yếu Tố ảnh Hưởng đến Chất Lượng đào Tạo Tiếng Anh Không ...
-
[PDF] BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI