WHAT'S YOUR NAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WHAT'S YOUR NAME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wɒts jɔːr neim]what's your name [wɒts jɔːr neim] tên cậu là gìwhat's your namebạn tên gìwhat's your nametên em là gìwhat's your nametên của bạn là gìwhat is your nametên anh là gìwhat's your nametên ngươi là gìwhat is your nametên cháu là gìwhat's your nametên con là gìwhat's your name
Ví dụ về việc sử dụng What's your name trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
What's your name trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cómo te llamas
- Người pháp - comment vous appelez -vous
- Người đan mạch - hvad hedder du
- Thụy điển - vad heter du
- Na uy - hva heter du
- Hà lan - hoe heet je
- Tiếng ả rập - ما اسم ك
- Hàn quốc - 너 이름이 뭐 니
- Tiếng nhật - 名前は何だ
- Kazakhstan - сенің атың
- Tiếng slovenian - kako ti je ime
- Ukraina - як тебе звати
- Tiếng do thái - איך קוראים ל אתה
- Người hy lạp - ποιο είναι το όνομά σου
- Người hungary - mi a neved
- Tiếng slovak - ako sa voláš
- Người ăn chay trường - как ти е името
- Urdu - آپ کا نام کیا ہے
- Tiếng rumani - care e numele tău
- Người trung quốc - 你叫什么名字
- Malayalam - എന്താ നിന്റെ പേര്
- Tamil - இது உங்கள் பெயர்
- Tiếng tagalog - anong pangalan mo
- Tiếng bengali - তোমার নাম কি
- Tiếng mã lai - apa nama awak
- Thái - คุณชื่ออะไร
- Thổ nhĩ kỳ - adınız ne
- Tiếng hindi - तुम्हारा नाम क्या है
- Đánh bóng - jak masz na imię
- Bồ đào nha - qual é o teu nome
- Người ý - come ti chiami
- Tiếng indonesia - siapa namamu
- Séc - jak se jmenuješ
- Tiếng nga - как тебя зовут
- Người serbian - kako se zovete
- Telugu - మీ పేరు ఏమిటి
- Tiếng phần lan - mikä nimesi on
- Tiếng croatia - kako se zoveš
Từng chữ dịch
yourdanh từbạnyourđại từmìnhnamedanh từtênnamedanhbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà một what's wrong with youwhat's your payment termTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt what's your name English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ What's Your Name
-
WHAT IS YOUR NAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
What Is Your Name Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
What's Your Name? - Bạn Tên Là Gì? - Công Ty Dịch Thuật Dịch Số
-
What's Your Name Là Gì? Cách Trả Lời Thế Nào? - Wiki Tiếng Anh
-
WHAT IS YOUR NAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 19 Dịch Nghĩa What Is Your Name Mới Nhất 2022
-
Câu Hỏi: What Is Your Name Dịch Sang Tiếng Việt Là Gìa.Tên Tôi Là B ...
-
Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 2: What's Your Name? - Tên Của Bạn Là Gì?
-
Dịch Sang Tiếng Việt 1 What Is Your Name - MarvelVietnam
-
Phát Âm Tiếng Anh: What Is Your Name Nghĩa Là Gì A, Top 19 Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Name Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 7 What'S Your Name Dịch Tiếng Việt Là Gì 2022