WHAT THE HELL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

WHAT THE HELL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wɒt ðə hel]what the hell [wɒt ðə hel] cái quái gìwhat the hellwhat the heckwhat on earthchuyện quái gìwhat the hellwhat the hecknhững gì địa ngụcwhat the hellquái quỷ gìwhat the hellđéo gìwhat the hellcái đếch gìwhat the hellcái khỉ gìwhat the hellcái chết tiệt gìwhat the hellthế quái nàohow the hellhow the heckgì thếwhatwhat is thatanything likegì chứchuyện quỷ gì

Ví dụ về việc sử dụng What the hell trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What the hell…?Quái quỷ gì…?They don't understand what the hell it's about.Họ chẳng hiểu cái khỉ gì trong đó hết.What the hell writers?Nhà văn cái khỉ gì?Jesus Christ Brian, what the hell happened to you?Chúa ơi, Rachel, chuyện quái quỷ gì xảy ra với em vậy?What the hell, Amber?Cái khỉ gì… Amber!”?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từstraight to hellhell is real eternal hellSử dụng với động từgo to hellwhat the hell happened leads to hellturned into hellSử dụng với danh từhell on earth powers of helleternity in hellburning in hellAnd millions of Americans were left wondering, what the hell happened?Và hàng triệu người đang tự hỏi, chuyện quái quỷ gì đã xảy ra?What the hell happened?Chuyện quái gì xảy ra?Portman, what the hell happened?Portman, Cái đếch gì diễn ra vậy?What the hell is tomorrow?Hóng đéo gì vào ngày mai?It… what the hell is this thing?Nó-- nó là thứ quái quỷ gì vậy?What the hell just happened?Chuyện quái gì vừa xảy ra?What the hell am I gonna say?Tôi phải nói cái đếch gì?What the hell am I looking at?Tôi đang xem cái đếch gì đây?What the hell are you talking about?Mày nói cái đếch gì vậy?What the hell should I have?Tôi cần phải có những gì địa ngục?What the hell is going on here?Chuyện quái gì đang diễn ra đây?What the hell happened back there?Chuyện quái gì xảy ra ở đó vậy?What the hell is he doing here?Những gì địa ngục là ông làm ở đây?What the hell's the matter with you!Việc đéo gì đến ông!What the hell made me think of him?Cái chết tiệt gì khiến hắn ta nghĩ?What the hell kind of computer would do that?Máy tính kiểu đéo gì thế???What the hell are they looking for?Bọn họ tìm kiếm cái chết tiệt gì thế?What the hell am I doing in New York?Thế quái nào mà tôi lại ở New York?What the hell are you still doing here?Thế quái nào mà cậu vẫn còn ở đây?What the hell do they want with him?Chúng muốn cái chết tiệt gì từ thằng bé?What the hell happened to you, Sam?”.Chuyện quái gì xảy ra với cháu vậy, Sam?”.What the hell happened with this game?Chuyện quái gì xảy ra với cái game này thế?What the hell do you know about it anyway?Mà cô biết cái đếch gì về chuyện đó chứ?What the hell don't I know about this?Thế quái nào mà tôi không biết về chuyện này?What the hell are you doing here in the middle of the night?Những gì địa ngục đang làm gì ở đây giữa đêm?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 804, Thời gian: 0.0585

Xem thêm

what the hell happenedchuyện quái gì đã xảy rawhat the hell are you doinganh đang làm cái quái

What the hell trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - qué carajo
  • Người pháp - quoi
  • Thụy điển - vad i helvete
  • Na uy - hva i helvete
  • Hà lan - wat in godsnaam
  • Tiếng ả rập - ماذا بحق الجحيم
  • Hàn quốc - 대체 뭐 야
  • Tiếng nhật - 一体何
  • Tiếng slovenian - kaj za vraga
  • Ukraina - що в біса
  • Tiếng do thái - מה נסגר
  • Người hy lạp - tι διάoλo
  • Người hungary - mi a fene
  • Người serbian - koji vrag
  • Tiếng slovak - čo to sakra
  • Người ăn chay trường - какво подяволите
  • Tiếng rumani - ce dracu
  • Người trung quốc - 什么鬼
  • Malayalam - നരകം എന്താണ്
  • Telugu - వాట్ ది హెల్
  • Tiếng tagalog - ano'ng
  • Tiếng mã lai - apa kejadah
  • Thái - สิ่งที่นรก
  • Thổ nhĩ kỳ - ne halt
  • Tiếng hindi - क्या बकवास है
  • Đánh bóng - co piekło
  • Bồ đào nha - que merda
  • Tiếng phần lan - mitä hittoa
  • Tiếng croatia - što do vraga
  • Tiếng indonesia - apa sih
  • Séc - co blbneš
  • Người đan mạch - hvad fanden
  • Kazakhstan - тозақтың не
  • Tamil - என்ன நரகத்தில்
  • Tiếng bengali - কি জাহান্নাম
  • Người ý - che diavolo
  • Tiếng nga - что за хрень

Từng chữ dịch

whatdanh từwhatđại từnàohellđịa ngụchỏa ngụcchết tiệthelldanh từquáihell what the heckwhat the hell are you doing

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt what the hell English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ What The Hell