What – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Thành ngữ
- and what have you: (
Mỹ,thông tục) Và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế. - and what not: Và gì gì nữa; vân vân.
- but what:
- (Thông tục) Trừ cái mà, mà… không. There wasn’t a day but what it rained. — Chẳng có ngày nào mà không mưa. He had no weapons but what he carried with him. — Nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang
theo.
- I know what: (Thông tục) Tôi có một ý kiến mới.
- I’ll tell you what: Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào.
- to know what’s what: Có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình.
- not but what: Xem but
- what though: Xem though
- what with… and what with…: Một là vì… hai là vì…; do một bên thì… một bên thì; phần thì… phần thì…
Từ khóa » Has Dịch Sang Tiếng Việt
-
Has Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
SHE HAS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
HAVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Has – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
[PDF] Hiểu Và Dịch Tiểu Từ Well Của Tiếng Anh Như Một Dấu Hiệu Diễn Ngôn
-
Tục Ngữ Việt Nam Phổ Biến Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì?
-
HAS NOT YET BEEN TRANSLATED Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
THE GIRL HAS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Translator Adds Dari Và Pashto Văn Bản Dịch-Microsoft Translator Blog