What – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
up | your | any | hạng 59: what | do | has | could |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʍɒt/, /wɒt/ (Anh); /wʌt/, /ʍʌt/ (Mỹ); /wɔt/ (Úc)
Luân Đôn, Anh (nữ giới) | [wɒt] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [wʌt] |
Từ đồng âm
[sửa]- Watt, watt, wot (Anh, Úc; tùy giọng)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ hwæt, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy hwa-, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kʷos + *kʷod.
Từ nghi vấn
[sửa]what
- Gì, thế nào. What is he like? — Nó như thế nào? What’s the matter? — Cái gì thế? What’s your name? — Tên anh là gì?
- (Thông tục) Sao, vậy thì sao. So what? — Như vậy thì làm cái gì? Như vậy thì nghĩ làm sao? Well, what of it? — Ừ, thế thì đi làm sao?
- ( Anh, thông tục) Nhỉ, hả. It’s rather late, what? — Có vẻ muộn nhỉ?
Thành ngữ
[sửa]- what about?
- Có tin tức gì về … không?
- Anh nghĩ sao? What about a cup of tea? — Làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
- what for?: Xem for
- what if?
- Nếu … thì sao? What if he refuses to answer? — Nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
- what not?: Gì? Gì nữa?
- what of?
- Ra sao? Thế nào? What of that? — Cái đó ra sao?
- what then?: Rồi sao?
Thán từ
[sửa]what
- Biết bao! Làm sao! What he has suffered! — Nó đau khổ biết bao!
Đại từ quan hệ
[sửa]what
- Cái mà, điều mà, người mà, cái gì. He obtained what he needed. — Nó được cái mà nó cần. What he did, he did well. — Nó đã làm việc gì thì đều làm tốt. happen what may — dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa
Thành ngữ
[sửa]- and what have you: ( Mỹ, thông tục) Và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế.
- and what not: Và gì gì nữa; vân vân.
- but what:
- (Thông tục) Trừ cái mà, mà… không. There wasn’t a day but what it rained. — Chẳng có ngày nào mà không mưa. He had no weapons but what he carried with him. — Nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang
theo.
- I know what: (Thông tục) Tôi có một ý kiến mới.
- I’ll tell you what: Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào.
- to know what’s what: Có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình.
- not but what: Xem but
- what though: Xem though
- what with… and what with…: Một là vì… hai là vì…; do một bên thì… một bên thì; phần thì… phần thì…
Phó từ
[sửa]what (không so sánh được)
- Biết bao!, làm sao! What an intelligent boy he is! — Đứa bé mới thông minh làm sao! What a queer idea! — Ý kiến kỳ quặc làm sao! What a beautiful view. — Cảnh đẹp làm sao.
- (Cũ) Tại sao?
- (Hiếm) Cả… cả.
Đồng nghĩa
[sửa]- such
Từ dẫn xuất
[sửa]- whatness
Từ hạn định
[sửa]what
- Nào?, gì? What’s new? — Tin tức gì? What books have you read? — Anh đã đọc những sách nào?
- Nào, mà. I don't know by what train I shall go. — Tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào. I shall incur what expenses will be necessary. — Tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết.
Thán từ
[sửa]what!
- Ủa, ồ. What! That’s amazing. — Ồ hay quá!
- ( Anh, thông tục) Nhỉ, hả. It’s a nice day, what? — Trời đẹp nhỉ?
- ( Anh, thông tục, cổ) Chào anh! Chào chị!
Đồng nghĩa
[sửa] nhỉ- what-what
Tham khảo
[sửa]- "what", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Tiếng Anh Là Gì Tiếng Việt
-
TIẾNG VIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ENGLISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Việt - Wikipedia
-
Tiếng Việt Nam Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÍ KÍP DỊCH TỪ TIẾNG ANH SANG TIẾNG VIỆT ( PHẦN 1) - YouTube
-
Dịch Tiếng Việt – Lời Khuyên để Có Một Bài Dịch Hoàn Hảo
-
"Tiếng Việt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bạn Biết Gì Về Các Tháng Trong Tiếng Anh? - Yola
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
DES: Vietnamese - North Carolina Division Of Employment Security