Wheat | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: wheat Best translation match:
English Vietnamese
wheat * danh từ - (thực vật học) cây lúa mì - lúa mì
Probably related with:
English Vietnamese
wheat lúa gạo ; lúa miến ; lúa mì ; lúa mạch ; lúa mỳ ; lúa ; mì ; ngũ cốc ; số lúa ; yến mạch ;
wheat lúa gạo ; lúa miến ; lúa mì ; lúa mạch ; lúa mỳ ; lúa ; mì ; ngũ cốc ; số lúa ; yến mạch ;
May be synonymous with:
English English
wheat; wheat berry grains of common wheat; sometimes cooked whole or cracked as cereal; usually ground into flour
wheat; pale yellow; straw a variable yellow tint; dull yellow, often diluted with white
May related with:
English Vietnamese
international wheat council - (Econ) Hội đồng lúa mỳ Quốc tế. + Một tổ chức hành hoá quốc tế được thành lập năm 1979 theo Hiệp định về lúa mỳ Quốc tế lần thứ nhất nhằm điều hành Công ước Buôn bán lúa mỳ theo Hiệp định về lúa mì quốc tế năm 1971.
wheat germ * danh từ - mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin)
wheat-bread * danh từ - bánh mì trắng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cây Lúa Mì Tiếng Anh Là Gì