Wheelie - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍi.li/
Danh từ
[sửa]wheelie /ˈʍi.li/
- Sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất).
Tham khảo
[sửa]- "wheelie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Bốc đầu Xe Tiếng Anh Là Gì
-
IELTS Ân - A Wheelie Là 'sự Bốc đầu (xe) ớ Mọi Người! Ta... - Facebook
-
"Do A Wheelie" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bốc đầu - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Wheelie Là Gì, Nghĩa Của Từ Wheelie | Từ điển Anh - Việt
-
Chạy Xe Bốc đầu Dịch - I Love Translation
-
Hiểu Về Các Thuật Ngữ Trong Biểu Diễn Môtô - Autodaily
-
Đầu Xe Tải Tiếng Anh Là Gì?
-
Kỹ Thuật Bốc Đầu Là Gì ? Hướng Dẫn Kỹ Thuật Bốc Đầu Xe Môtô ...
-
99+ Hình Ảnh Bốc Đầu Xe Đạp Chất, Ngầu - Thienthanhlimo
-
Kỹ Thuật Bốc Đầu Xe Đạp (Wheelie)
-
Game Bốc đầu Xe Máy Dream
-
Trò Chơi Bốc đầu