• Whom, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ai, Người Nào, Với Ai - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ai, người nào, với ai là các bản dịch hàng đầu của "whom" thành Tiếng Việt.
whom pronoun ngữ pháp(formal) What person or people; which person or people, as the object of a verb. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm whomTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ai
pronounWith whom am I speaking?
Tôi đang nói chuyện với ai đây?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
người nào
Find someone with whom you can be compatible.
Hãy tìm ra một người nào đó mà các em thấy tâm đầu ý hợp.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
với ai
With whom am I speaking?
Tôi đang nói chuyện với ai đây?
GlosbeMT_RnD -
người mà
I was now reading about someone whom I knew loved me.
Lúc bấy giờ tôi đã đọc về một người mà tôi biết đã yêu mến tôi.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " whom " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Whom + Thêm bản dịch Thêm"Whom" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Whom trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "whom" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Whom Trong Tiếng Anh
-
WHOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Whom – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách Sử Dụng Who Và Whom | EJOY English
-
Whom Là Gì? Cách Dùng Whom Trong Tiếng Anh
-
Mẹo Phân Biệt Who, Whom, Whose - VnExpress
-
Phân Biệt Who Whom Và Whose Trong TIẾNG ANH
-
Công Thức Who Whom Which - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
PHÂN BIỆT WHO, WHOM, WHOSE - E
-
Đại Từ Quan Hệ Who, Whom, Which, Whose, That Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "who" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Top 9 Who Whom Là Gì
-
Cấu Trúc Who – Đặt Câu Hỏi Với Who, Phân Biệt Who Whom Whose
-
Đại Từ Chỉ định, Đại Từ Nghi Vấn, Đại Từ Tương Hỗ
-
Từ để Hỏi Trong Tiếng Anh - Ngữ Pháp Toeic Cơ Bản