Whose Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ whose tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | whose (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ whoseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
whose tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whose trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whose tiếng Anh nghĩa là gì.
whose /hu:z/* đại từ sở hữu- của ai=whose book are you reading?+ anh đọc cuốn sách của ai đấy?- của người mà, mà=this is the man whose house we have just passed+ đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
Thuật ngữ liên quan tới whose
- abolitions tiếng Anh là gì?
- unselfish tiếng Anh là gì?
- driving-rein tiếng Anh là gì?
- billy tiếng Anh là gì?
- chancellorships tiếng Anh là gì?
- usury tiếng Anh là gì?
- dispersals tiếng Anh là gì?
- conflict-free tiếng Anh là gì?
- bartender tiếng Anh là gì?
- semipenniform tiếng Anh là gì?
- jinxing tiếng Anh là gì?
- stipuliform tiếng Anh là gì?
- Stock market tiếng Anh là gì?
- checkerboard tiếng Anh là gì?
- inventable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của whose trong tiếng Anh
whose có nghĩa là: whose /hu:z/* đại từ sở hữu- của ai=whose book are you reading?+ anh đọc cuốn sách của ai đấy?- của người mà, mà=this is the man whose house we have just passed+ đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
Đây là cách dùng whose tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whose tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
whose /hu:z/* đại từ sở hữu- của ai=whose book are you reading?+ anh đọc cuốn sách của ai đấy?- của người mà tiếng Anh là gì? mà=this is the man whose house we have just passed+ đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
Từ khóa » Phát âm Whose
-
Phân Biệt Cách Dùng Whose, Who's, Who Và Whom Trong Tiếng Anh
-
WHOSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Whose Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng WHOSE Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'whose' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt WHOSE Và WHO'S - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bí Kíp Phân Biệt Whose Và Who, Whom, Who's Trong Tiếng Anh
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Phân Biệt Whose Và Who's - Học Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Who, Whom, Và Whose - YouTube
-
100 Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm Hậu Tố Ed Và S/es (Có đáp án)
-
Choose The Word Whose Underlined And Part Is Pronounced ...
-
7 Cách Dùng Và Phân Biệt Who, Who's, Whose, Whom Trong Tiếng ...