Wifi Không Dây Là Gì Nên Dùng Wifi Không Dây Hay Wifi Có Dây?
Có thể bạn quan tâm
1. Wifi không dây là gì?
Wifi không dây là thiết bị phát wifi sử dụng sim 3G/4G, pin sạc hoặc nguồn cấp để hoạt động. Wifi không dây thực hiện chuyển đổi sóng 3G/4G thành sóng wifi để cung cấp cho các thiết bị khác như smartphone, smart TV, lap top, PC… Căn cứ vào hình dáng và cấu tạo, wifi không dây được chia thành 3 loại là: cục phát di động 3G/4G, usb wifi 3G/4G, router wifi gắn sim 3G/4G. Dưới đây là đặc điểm của 3 loại wifi không dây này.
Đặc điểm | Đối tượng |
Cục phát di động 3G/4G | |
Thiết kế nhỏ gọn, xinh xắn. Cục phát sử dụng pin sạc (hoặc pin dự trữ, cắm vào nguồn laptop, cổng sạc ô tô, cắm điện) và sim 3G/4G để hoạt động. | Những người hay đi du lịch, dân văn phòng hay di chuyển, đi công tác nhiều và có nhu cầu sử dụng mạng ở nơi không có Internet. |
Usb wifi 3G/4G | |
Trông giống như một chiếc usb thông thường. Nếu muốn sử dụng, bạn cần lắp sim 3G/4G và cắm trực tiếp cổng USB. | Học sinh, sinh viên, những người có nhu cầu sử dụng mạng ở mức cơ bản, không cần di chuyển ngoài trời. |
Router wifi gắn sim 3G/4G | |
Hình dáng giống như router wifi bình thường. Router sử dụng sim 3G/4G và phải cắm nguồn điện. | Cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu sử dụng wifi trong phòng làm việc riêng hoặc trên ô tô và không muốn đi dây. |
Dù mang những đặc điểm khác nhau nhưng cục phát di động 3G/4G, usb wifi 3G/4G, router wifi gắn sim 3G/4G đều không có dây để kết nối Internet. Đặc biệt, các loại wifi không dây này đều phù hợp với những người coi trọng tính thẩm mỹ, sự tiện lợi và tính linh động di chuyển của thiết bị phát wifi.
Router wifi không dây trông giống như router wifi bình thường nhưng không có dây mạng và có thêm khe cắm thẻ sim 3G/4G.
2. So sánh wifi không dây và wifi có dây
Không chỉ về hình thức, wifi không dây và wifi có dây còn có nhiều điểm khác biệt khác. Bạn có thể thấy rõ sự khác biệt này trong bảng so sánh dưới đây.
Tiêu chí | Wifi không dây | Wifi có dây |
Hình thức | Không có dây kết nối mạng internet. | Có dây kết nối mạng internet. |
Cấu tạo | Thiết bị, sim 3G/4G. | Thiết bị. |
Nguồn điện | Pin sạc hoặc pin dự trữ, cắm vào nguồn laptop, cổng sạc ô tô, cắm điện. | Cắm điện. |
Cơ chế hoạt động | Sử dụng sim 3G/4G để biến sóng 3G/4G thành sóng wifi phát cho các thiết bị khác. | Lấy tín hiệu internet từ cáp quang hay cáp đồng rồi chuyển đổi thành tín hiệu wifi phát cho các thiết bị khác. |
Thời gian hoạt động | Chỉ khoảng 6 – 10 giờ hoặc hoạt động liên tục (tùy loại). | Hoạt động liên tục 24/24 giờ. |
Chất lượng mạng | Tốc độ ở mức trung bình và tương đối ổn định, không bị ảnh hưởng bởi sự cố cáp quang. | Tốc độ cao và rất ổn định nhưng bị ảnh hưởng bởi sự cố cáp quang. |
Phạm vi phủ sóng | Ở mức trung bình. | Rộng. |
Tính linh động | Cao, có thể sử dụng ở những nơi không có mạng internet hoặc không có nguồn điện. | Thấp. |
Chức năng | Phát wifi, sạc dự phòng, hỗ trợ lưu trữ như thẻ nhớ, usb; gửi và nhận tin nhắn… | Phát wifi. |
Giá thành | Vài trăm đến vài triệu. | Vài trăm. |
Lắp đặt | Không cần lắp đặt, chỉ cần lắp sim 3G/4G và bật nguồn là có thể sử dụng. | Mất thời gian lắp đặt, lắp đặt phức tạp hơn. |
Đối tượng phù hợp | Người coi trọng tính thẩm mỹ, sự tiện lợi, linh động, hay di chuyển nhiều và có nhu cầu sử dụng mạng ở mức cơ bản. | Người có nhu cầu sử dụng mạng nhiều, cần tốc độ mạng nhanh và ổn định, muốn dùng mạng cố định một chỗ. |
Như vậy, wifi không dây và wifi có dây khác nhau rõ rệt và đều có ưu, nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Nếu di chuyển nhiều, ít sử dụng wifi ở nhà thì bạn nên sử dụng wifi không dây. Ngược lại, nếu hay sử dụng wifi ở nhà, bạn nên lắp wifi có dây.
Wifi có dây cung cấp đường truyền mạng tốc độ cao và rất ổn định.
3. Giải đáp câu hỏi thường gặp về wifi không dây?
Dưới đây là một vài thắc mắc của người dùng và câu trả lời giúp bạn hiểu hơn về wifi không dây.
3.1. Cách sử dụng wifi không dây như thế nào?
Tùy theo loại wifi không dây, nhà sản xuất của từng hãng, cách sử dụng thiết bị có thể khác nhau. Nhưng nhìn chung, cách sử dụng của wifi không dây rất đơn giản. Bạn chỉ cần tháo nắp lưng của thiết bị, lắp sim 3G/4G vào khe rồi bật nguồn (đối với cục phát wifi) hoặc cắm vào máy tính và kết nối (đối với usb wifi) hoặc cắm điện, bật nguồn (đối với router wifi).
3.2. Có đổi được mật khẩu bộ phát wifi sim 3G/4G được không?
Bạn có thể thay đổi mật khẩu của bộ phát wifi sim 3G/4G để tăng tính bảo mật.
3.3. Nếu sim 3G/4G hết dung lượng tối đa thì sao?
Nếu sim 3G/4G hết dung lượng tối đa thì bạn có thể dùng mạng wifi với tốc độ 2G.
3.4. Nên sử dụng sim 3G/4G của nhà mạng nào?
Hiện nay, wifi không dây tương thích với hầu hết các nhà mạng ở Việt Nam như Viettel, VinaPhone, Mobifone, Vietnamobile, Gmobile… Để có thể sử dụng mạng dễ dàng hơn, bạn nên sử dụng sim 3G/4G của nhà mạng có độ phủ sóng rộng trên khắp cả nước, tới tận vùng sâu, vùng xa và có đường truyền mạng tốc độ cao, ổn định như Viettel.
3.5. Nên sử dụng usb wifi, cục phát wifi di động hay router wifi lắp sim?
Tùy theo từng trường hợp cụ thể, bạn nên chọn thiết bị phát wifi không dây phù hợp. Nếu là học sinh, sinh viên, có nhu cầu sử dụng mạng ở mức cơ bản, không cần di chuyển ngoài trời, bạn nên sử dụng USB wifi cho phù hợp túi tiền mà vẫn đáp ứng được nhu cầu. Nếu là dân phượt, dân văn phòng hay di chuyển, đi công tác nhiều và có nhu cầu sử dụng mạng ở nơi không có Internet, bạn nên chọn cục phát wifi di động. Nếu là cá nhân, hộ gia đình có nhu cầu sử dụng wifi trong phòng làm việc riêng hoặc trên ô tô và không muốn đi dây thì router wifi lắp sim là lựa chọn phù hợp.
3.6. Wifi không dây có mạnh không?
Tốc độ mạng của wifi không dây phù thuộc vào loại sim, gói cước và cơ sở hạ tầng của khu vực sử dụng. Nhìn chung, sử dụng wifi không dây có tốc độ mạng khá mạnh và ổn định. Tuy nhiên, khi so với wifi có dây thì tốc độ mạng của wifi không dây thường kém hơn.
Wifi không dây có tốc độ mạng tương đối mạnh nhưng kém hơn wifi có dây.
4. Các gói cước 3G/4G của Viettel
Gói cước là một những yếu tố tác động đến tốc độ mạng của wifi không dây. Dưới đây là các gói cước 3G/4G mà Viettel cung cấp để mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn hơn.
Gói cước | Đặc điểm | Thời gian sử dụng | Giá cước (VNĐ) |
ECOD10 | 500 MB/chu kỳ, hết lưu lượng ngừng truy cập. | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau). | 10.000 (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói và có 50% lưu lượng). |
ECOD20 | 1,5 GB/chu kỳ, hết lưu lượng ngừng truy cập. | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau). | 20.000 (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói và có 50% lưu lượng). |
ST70K | - 500 MB/ngày, hết lưu lượng ngừng truy cập. - Miễn phí data truy cập ứng dụng Tik Tok (kể cả khi hết lưu lượng data của gói). | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau). | 70.000 (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói). |
ST90K | - 1 GB/ngày, hết lưu lượng ngừng truy cập. - Miễn phí data truy cập ứng dụng Tik Tok (kể cả khi hết lưu lượng data của gói). | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau). | 90.000 (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói). |
ST120K | - 60GB (2GB data tốc độ cao/ngày), hết 2GB/ngày ngừng truy cập. - Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360. | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau). | 120.000 (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói). |
ST120 | 28GB (hết 28GB ngừng truy cập). | 28 ngày. | 120.000. |
ST150K | - 90GB data tốc độ cao (3GB/ngày), hết 3GB/ngày thì ngừng truy cập. - Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox. - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360. | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau). | 150.000 (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói). |
MIMAX200 | 15GB lưu lượng tốc độ cao. Hết 15GB truy cập không giới hạn với tốc độ thông thường. | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau) | 200.000đ (ưu đãi dành cho HS/SV là 180.000đ, trừ gói SV690 và TSV2017) (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký gói từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói và có 50% lưu lượng) |
UMAX300 | Truy cập Internet không giới hạn lưu lượng tốc độ cao. Hết 30GB đầu, tốc độ cao giới hạn về 3Mbps (vẫn thoải mái xem phim, nghe nhạc, lướt internet, đọc báo). | 30 ngày (trả trước), hết tháng (trả sau). | 300.000đ (ưu đãi dành cho HS/SV là 280.000đ, trừ gói SV690 và TSV2017). (Đối với thuê bao trả sau: Đăng ký gói từ ngày 21 đến cuối tháng sẽ giảm 50% phí gói và có 50% lưu lượng). |
Như vậy, wifi không dây rất tiện lợi, phù hợp với người có nhu cầu sử dụng mạng ở mức độ cơ bản, coi trọng tính thẩm mỹ và sự tiện dụng. Bên cạnh đó, wifi không dây rất phù hợp với những ai hay di chuyển nhiều, đến nơi không có internet. Nếu muốn sử dụng wifi không dây, bạn có thể lựa chọn thiết bị và các gói cước 3G/4G của Viettel để đảm bảo tốc độ wifi mạnh và ổn định nhất. Bạn hãy gọi điện tới tổng đài 1800 8168 để được tư vấn thêm.
Từ khóa » Thiết Bị Kết Nối Internet Không Dây Là Gì
-
Mạng Không Dây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Dạng Thiết Bị Thường Gặp Trong Mạng Không Dây - Bkaii
-
Mạng Không Dây Là Gì - CVM Telecom
-
Tìm Hiểu Về Mạng Kết Nối Không Dây, ưu điểm Và Hạn Chế Của Hệ ...
-
Thiết Lập Mạng Không Dây Trong Windows - Microsoft Support
-
Mạng Không Dây WiFi - Wireless Là Gì?
-
Kiến Thức Cơ Bản Về Mạng Không Dây Và Một Số Sản Phẩm Không ...
-
Thiết Bị Có Kết Nối Không Dây Là Gì
-
Thiết Bị Mạng Nội Bộ Không Dây Là Gì? - Tập Đoàn Phúc Gia®
-
LAN Là Gì? Các Kiểu Kết Nối Và Công Dụng Của Mạng LAN
-
Thiết Bị Mạng Là Gì? Xem Ngay Chọn Mua Thiết Bị Mạng Phù Hợp Nhu ...
-
Mạng LAN Không Dây Là Gì, Có Công Dụng Như Thế Nào? (2020)
-
THIẾT BỊ MẠNG KHÔNG DÂY CHÍNH HÃNG | HÀ LINH COMPUTER
-
Mạng Không Dây Là Gì? - GoViettel