ошибаться - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Nga Hiện/ẩn mục Tiếng Nga
    • 1.1 Chuyển tự
    • 1.2 Động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Chuyển tự của ошибаться
Chữ Latinh
LHQ ošibát'sja
khoa học ošibat'sja
Anh oshibatsya
Đức oschibatsja
Việt osibatxia
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga

Động từ

ошибаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ошибиться)

  1. Sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn, nhận định sai lầm. ошибаться в ком-л. — nhận định sai lầm về ai ошибаться в вычисленнях — tính sai, sai lầm trong việc tính toán вы ошибаетесь! — anh nhầm rồi!, chị lầm rồi! если не ошибаюсь — nếu tôi không lầm (nhầm) может быть, я ошибаюсь — có lẽ là tôi lầm (nhầm) не ошибись, если скажу — tôi sẽ không nhầm (lầm) nếu nói rằng... смотри, не ошибись! — cẩn thận, đừng sai đấy nhé!, chú ý kẻo sai đấy! ошибаться адресом — viết sai (viết nhầm, nhầm) địa chỉ

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ошибаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ошибаться&oldid=1969955” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Nga
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Nga
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ошибаться 14 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nhầm Rồi - W.k