水 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Bạch Nam Hiện/ẩn mục Tiếng Bạch Nam
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tiếng Bạch Trung Hiện/ẩn mục Tiếng Bạch Trung
    • 3.1 Danh từ
  • 4 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Danh từ
      • 4.2.1 Đồng nghĩa
      • 4.2.2 Dịch
    • 4.3 Tính từ
      • 4.3.1 Dịch
    • 4.4 Tham khảo
  • 5 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 5.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C34, 水 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C34
[U+6C33] CJK Unified Ideographs →[U+6C35]
U+2F54, ⽔ KANGXI RADICAL WATER
[U+2F53] Kangxi Radicals →[U+2F55]
Bút thuận
0 strokes
  • Phiên âm Hán-Việt: thủy
  • Số nét: 4
  • Bộ thủ: 水 + 0 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+6C34 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Minh thể
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm () (Zhengzhang, 2003)
Tiếng Hán thượng cổ

Tiếng Bạch Nam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(xuix)

  1. nước.

Tiếng Bạch Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(xuix)

  1. nước.

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

  • Bính âm: shuǐ (shui3)
  • Wade–Giles: shui3

Danh từ

  1. Nước, chất lỏng có công thức hoá học H2O, cần cho sự sống. 不透水 – không thấm nước
  2. Sông, suối. 寄情山水 – thả mình vào giữa chốn nước non 千山萬水 – xa cách nghìn núi nghìn sông
  3. Chất lỏng, rượu, nước trái cây. 桔子水 – nước cam 淚水 – nước mắt
giản. và phồn.
cách viết khác 𡿭𣸕

Đồng nghĩa

Dịch

nước
  • Tiếng Anh: water
  • Tiếng Tây Ban Nha: agua gc
sông, suối
  • Tiếng Anh: river; stream
  • Tiếng Tây Ban Nha: río
chất lỏng
  • Tiếng Anh: liquid
  • Tiếng Tây Ban Nha: líquido

Tính từ

  1. Có tính chất nước.
    1. theo đường sông, đường biển 水程 – đi đường biển
    2. dùng nước 水稻 – lúa nước
  2. Có tính lỏng. 水动力学 – thủy động lực học

Dịch

có tính chất nước
  • Tiếng Anh: aquatic
  • Tiếng Tây Ban Nha: acuático , acuática gc
tính lỏng
  • Tiếng Anh: hydro-
  • Tiếng Tây Ban Nha: hidro-

Tham khảo

  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

水 viết theo chữ quốc ngữ

nước, thủy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨək˧˥ tʰwḭ˧˩˧nɨə̰k˩˧ tʰwi˧˩˨nɨək˧˥ tʰwi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨək˩˩ tʰwi˧˩nɨə̰k˩˧ tʰwḭʔ˧˩
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=水&oldid=2302934” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Khối ký tự Kangxi Radicals
  • Chữ Hán 4 nét
  • Chữ Hán bộ 水 + 0 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Bạch Nam
  • Danh từ tiếng Bạch Nam
  • Mục từ tiếng Bạch Trung
  • Danh từ tiếng Bạch Trung
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
  • Tính từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 76 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thủy Tinh Lỏng Wiki