水 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (水) (Zhengzhang, 2003)
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=水&oldid=2173271” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tra từ bắt đầu bởi | |||
水 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
- Phiên âm Hán-Việt: thủy
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 水 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 00” ghi đè từ khóa trước, “女38”.
- Dữ liệu Unicode: U+6C34 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 水 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | ||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Minh thể |
Tiếng Hán thượng cổ |
---|
沝 |
水 |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: shuǐ (shui3)
- Wade–Giles: shui3
Danh từ
[sửa]水
- Nước, chất lỏng có công thức hoá học H2O, cần cho sự sống. 不透水 – không thấm nước
- Sông, suối. 寄情山水 – thả mình vào giữa chốn nước non 千山萬水 – xa cách nghìn núi nghìn sông
- Chất lỏng, rượu, nước trái cây. 桔子水 – nước cam 淚水 – nước mắt
giản. và phồn. | 水 | |
---|---|---|
dị thể | 𡿭𣸕 |
Đồng nghĩa
[sửa]- 氵
Dịch
[sửa] nước- Tiếng Anh: water
- Tiếng Tây Ban Nha: agua gc
- Tiếng Anh: river; stream
- Tiếng Tây Ban Nha: río gđ
- Tiếng Anh: liquid
- Tiếng Tây Ban Nha: líquido gđ
Tính từ
[sửa]水
- Có tính chất nước.
- theo đường sông, đường biển 水程 – đi đường biển
- dùng nước 水稻 – lúa nước
- Có tính lỏng. 水动力学 – thủy động lực học
Dịch
[sửa] có tính chất nước- Tiếng Anh: aquatic
- Tiếng Tây Ban Nha: acuático gđ, acuática gc
- Tiếng Anh: hydro-
- Tiếng Tây Ban Nha: hidro-
Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
水 viết theo chữ quốc ngữ |
nước, thủy |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ tʰwḭ˧˩˧ | nɨə̰k˩˧ tʰwi˧˩˨ | nɨək˧˥ tʰwi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ tʰwi˧˩ | nɨə̰k˩˧ tʰwḭʔ˧˩ |
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự Kangxi Radicals
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại
Từ khóa » Thủy Tinh Lỏng Wiki
-
Natri Silicat – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thủy Tinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Hiện Trạng Thái Vật Chất Mới: Thuỷ Tinh Lỏng - WIKI
-
Natri Silicat – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Bệnh đục Thủy Tinh Thể: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Phân Loại
-
Giải Mã đặc Tính Kỳ Lạ Giọt Thủy Tinh "Nước Mắt Hoàng Tử RUPERT"
-
Thăng Hoa – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Bí ẩn 400 Năm Của Giọt Thủy Tinh đạn Bắn Không Vỡ - VnExpress
-
Top 9 1oz - Học Wiki
-
Thủy Tinh Lỏng Là Gì - VNG Group
-
Hydro – Wikipedia Tiếng Việt - Bàn Làm Việc - Ghế Văn Phòng
-
Tia Sét – Wikipedia Tiếng Việt
-
Luộc Trứng Mấy Phút? Cách Canh Thời Gian Luộc Trứng Theo Từng ...
-
HCl Là Gì? Tìm Hiểu Hidro Clorua, Axit Clohidric Và Muối Clorua - Monkey