哀求 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

  • Bính âm: āiqiú

Từ nguyên

Từ tiếng Trung Quốc 哀 + 求.

Động từ

哀求

  1. van xin 饶命哀求 - van xin tha mạng 苦苦哀求 - vật nài, nài nỉ .
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=哀求&oldid=1986683” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 哀求 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Xin Tha Mạng Tiếng Trung