不 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
    • 1.3 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Thán từ
      • 2.1.1 Dịch
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E0D, 不 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0D
[U+4E0C] CJK Unified Ideographs →[U+4E0E]
U+F967, 不 CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F967
[U+F966] CJK Compatibility Ideographs →[U+F968]

Tra cứu

Bút thuận
0 strokes
  • Số nét: 4
  • Bộ thủ: 一 + 3 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+4E0D (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

  • Chữ Latinh
    • Phiên âm Hán-Việt: phủ, bưu, bỉ, phi, phu, bất, phầu
    • Bính âm: bù (bu4)
    • Wade–Giles: pu4

Từ nguyên

不 có xuất xứ từ hình ảnh đài hoa, có phát âm gần giống với khái niệm "không" trong tiếng Trung Quốc cổ. Ngày nay "đài hoa" được được mô tả bằng 柎, và 不 được dành cho khái niệm "không".

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm () (Zhengzhang, 2003)
Tiếng Hán thượng cổ

Tiếng Quan Thoại

Thán từ

  1. Không, phủ định. 不是 – không phải 不可 – không thể

Dịch

  • Tiếng Anh: no, not, un-
  • Tiếng Pháp: non
  • Tiếng Tây Ban Nha: no

Tham khảo

  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

不 viết theo chữ quốc ngữ

bất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓət˧˥ɓə̰k˩˧ɓək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓət˩˩ɓə̰t˩˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=不&oldid=2038974” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
  • Ký tự Chữ unspecified
  • Chữ Hán 4 nét
  • Chữ Hán bộ 一 + 3 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thán từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 37 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bộ Liễu Trong Tiếng Trung