我 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
    • 1.3 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Trung Quốc Hiện/ẩn mục Tiếng Trung Quốc
    • 2.1 Đại từ
      • 2.1.1 Từ ghép
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6211, 我 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6211
[U+6210] CJK Unified Ideographs →[U+6212]

Tra cứu

Bút thuận
0 strokes
  • Số nét: 7
  • Bộ thủ: 戈 + 3 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+6211 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

  • Chữ Latinh
    • Phiên âm Hán-Việt: ngã
    • Bính âm: wǒ (wo3)
    • Wade–Giles: wo3

Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm () (Zhengzhang, 2003)
Tiếng Hán thượng cổ

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Đại từ

  1. Tôi, ta, tao. 我很想爱他— Tôi rất muốn yêu anh ấy

Từ ghép

  • 我们

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

我 viết theo chữ quốc ngữ

ngả, nga, ngã

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̰ː˧˩˧ ŋaː˧˧ ŋaʔa˧˥ŋaː˧˩˨ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩˨ŋaː˨˩˦ ŋaː˧˧ ŋaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋa̰ː˩˧ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩ŋa̰ːʔ˧˩ ŋaː˧˥˧ ŋa̰ː˨˨
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=我&oldid=2087936” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Chữ Hán 7 nét
  • Chữ Hán bộ 戈 + 3 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Đại từ tiếng Trung Quốc
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chữ Wo Trong Tiếng Trung