ура - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Chuvash
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: ura
Danh từ
ура
- chân.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ура| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | urá |
| khoa học | ura |
| Anh | ura |
| Đức | ura |
| Việt | ura |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Thán từ
ура
- Hu-ra!; (при атаке тж. ) xung phong!; (при восторженном одобрении) hoan hô!; . на ура — а) воен. — bằng cách kiên quyết xung phong; б) — [một cách] hú họa, làm cầu may
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ура”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Chuvash
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Nga
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Onomatopées tiếng Nga
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nghĩa Ura
-
Vì Sao Putin Hô 'ura' Trong Lễ Duyệt Binh? - Vietnamnet
-
Ý Nghĩa Từ "ura" Của ông Putin Trong Lễ Duyệt Binh - Báo Nga
-
Ura Là Gì? - Thành Cá đù
-
URA Là Gì? -định Nghĩa URA | Viết Tắt Finder
-
Ura Là Gì - Nghĩa Của Từ Ura - Thả Rông
-
Ura Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ura – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Từ "ura" Của ông Putin Trong Lễ Duyệt Binh - Doanh Nghiệp
-
Vì Sao Putin Hô 'ura' Trong Lễ Duyệt Binh?
-
Toàn Bộ Diễn Văn: Putin Tuyên Chiến Với Ukraine, Nói Phương Tây ...
-
Hura Tiếng Nga Là Gì? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất! - Wowhay
-
Ura Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Xô Viết Là Gì? Sự Ra đời, Lịch Sử Và Sự Tan Rã Của CHXHCN Liên Xô?
-
裏 | うら | Ura Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii