палёный - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
палёный
- (Bị) Cháy sém, sém. палёная курица — gà thui lông пахнет чем-то палёным — có mùi gì khen khét(khét, khét lẹt)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “палёный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Nga
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Nga
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khen Khét
-
Nghĩa Của Từ Khen Khét - Từ điển Việt
-
Khen Khét - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'khen Khét' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khen Khét" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khen Khét Là Gì
-
Khen Khét Nghĩa Là Gì?
-
Khen Khét
-
Từ Điển - Từ Khen Khét Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khen Khét Là Gì? định Nghĩa
-
Khen Khét - BAOMOI.COM
-
Khen Khét Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Gì Khen Khét Vậy - YouTube