我 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (我) (Zhengzhang, 2003)
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=我&oldid=2087936” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tra từ bắt đầu bởi | |||
我 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 戈 + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “戈 03” ghi đè từ khóa trước, “力38”.
- Dữ liệu Unicode: U+6211 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: ngã
- Bính âm: wǒ (wo3)
- Wade–Giles: wo3
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 我 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Hán thượng cổ |
---|
莪 |
哦 |
娥 |
峨 |
峩 |
鵝 |
俄 |
蛾 |
睋 |
涐 |
誐 |
硪 |
我 |
騀 |
餓 |
義 |
儀 |
轙 |
檥 |
蟻 |
艤 |
礒 |
羛 |
議 |
犧 |
曦 |
羲 |
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Đại từ
[sửa]我
- Tôi, ta, tao. 我很想爱他 — Tôi rất muốn yêu anh ấy
Từ ghép
[sửa]- 我们
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
我 viết theo chữ quốc ngữ |
ngả, nga, ngã |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ː˧˩˧ ŋaː˧˧ ŋaʔa˧˥ | ŋaː˧˩˨ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩˨ | ŋaː˨˩˦ ŋaː˧˧ ŋaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋa̰ː˩˧ | ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩ | ŋa̰ːʔ˧˩ ŋaː˧˥˧ ŋa̰ː˨˨ |
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 戈 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Đại từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Trung Quốc
Từ khóa » Cách Viết Từ Tôi Trong Tiếng Trung
-
Cách Viết Chữ Tôi Trong Tiếng Trung
-
Bài 1 - Chữ 1: Học Cách Viết Chữ Tôi 我 - YouTube
-
Cách Viết Chữ Wo3(我 - Wǒ) - Tập Viết Tiếng Trung Online - YouTube
-
Cách Viết Từ Tôi Trong Tiếng Trung
-
Cách Viết Chữ Wo3(我 - Wǒ) - Tập Viết Tiếng Trung Online
-
Tra Từ: 我 - Từ điển Hán Nôm
-
Top 2 Cách Gõ Tiếng Trung Trên Máy Tính Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Khẩu Ngữ Tiếng Trung
-
Cách Viết Địa Chỉ Tiếng Trung | Hỏi địa Chỉ Nhà | Đường Phố 2022
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Cách Viết Tiếng Trung Trên điện Thoại, Máy Tính đơn Giản, Nhanh Chóng
-
Sáu Lời Khuyên Học Tiếng Trung - VnExpress