Wiktionary – Từ điển Mở – Từ điển đa Ngôn Ngữ

Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập phiên bản ngôn ngữ khác dưới đây.

  • 1,000,000+
    • English
    • 中文
    • Français
    • Deutsch
    • Malagasy
    • Русский
  • 100,000+
    • Հայերեն
    • Català
    • ᏣᎳᎩ
    • Čeština
    • Nederlands
    • Suomi
    • Ελληνικά
    • Español
    • Esperanto
    • Eesti
    • हिन्दी
    • Magyar
    • Ido
    • Bahasa Indonesia
    • Italiano
    • 日本語
    • ಕನ್ನಡ
    • 한국어
    • Kurdî
    • Limburgs
    • Lietuvių
    • മലയാളം
    • မြန်မာဘာသာ
    • Norsk Bokmål
    • ଓଡ଼ିଆ
    • فارسی
    • Polski
    • Português
    • Română
    • Srpskohrvatski
    • Svenska
    • தமிழ்
    • తెలుగు
    • ไทย
    • Türkçe
    • Oʻzbekcha / ўзбекча

Từ khóa » Cát Xây Dựng Wiki