Wiktionary – Từ điển Mở – Từ điển đa Ngôn Ngữ
Có thể bạn quan tâm
Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập phiên bản ngôn ngữ khác dưới đây.
- 1,000,000+
- English
- 中文
- Français
- Deutsch
- Malagasy
- Русский
- 100,000+
- Հայերեն
- Català
- ᏣᎳᎩ
- Čeština
- Nederlands
- Suomi
- Ελληνικά
- Español
- Esperanto
- Eesti
- हिन्दी
- Magyar
- Ido
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- ಕನ್ನಡ
- 한국어
- Kurdî
- Limburgs
- Lietuvių
- മലയാളം
- မြန်မာဘာသာ
- Norsk Bokmål
- ଓଡ଼ିଆ
- فارسی
- Polski
- Português
- Română
- Srpskohrvatski
- Svenska
- தமிழ்
- తెలుగు
- ไทย
- Türkçe
- Oʻzbekcha / ўзбекча
Từ khóa » Cát Xây Dựng Wiki
-
Cát – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vật Liệu Xây Dựng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vì Sao Cát Biển Và Sa Mạc Không Thể Dùng để Xây Dựng? - WIKI
-
Báo điện Tử Xây Dựng - Cơ Quan Của Bộ Xây Dựng
-
Thẻ Kiến Trúc | Don't Starve Wiki | Fandom
-
“Mạnh Tay” Cắt Cơn Sốt Đất, Phú Quốc Tạm Dừng Chuyển Đổi Đất ...
-
Định Hướng Là Gì? — Red Cat Academy - VietVan.Vn
-
Rạch Giá – Wikipedia Tiếng Việt - Tốp 10 Dẫn Đầu Bảng Xếp Hạng ...
-
Top 14 Sapa Là Gì - Học Wiki
-
HỎI ĐÁP VỀ XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI - KhoaLichSu.Edu.Vn
-
Lịch Thi đấu Euro Tối - Xem Bóng đá Trực Tuyến - Harbor Research
-
Dự án Bất động Sản Khác Bến Cát Giá < 5 Triệu/m²
-
Vuighe .net-bong Da Truc Tuyến - AnimationXpress