Will - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Xem Will
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| said | would | been | hạng 47: will | no | them | when |
Cách phát âm
- IPA: /wɪl/ (trọng âm), /wəl/ (không trọng âm)
| [wəl] |
Từ nguyên
danh từ Từ tiếng Anh cổwilla. trợ động từ Từ tiếng Anh cổ*willan. ngoại động từ Từ tiếng Anh cổwillian.Danh từ
will (số nhiều wills) /wəl/
- Ý chí, chí, ý định, lòng. will can conquer habit — ý chí có thể chế ngự thói quen strong will — ý chí mạnh mẽ lack of will — sự thiếu ý chí free will — tự do ý chí it is my will that... — ý tôi muốn rằng... where there's a will there's a way — (tục ngữ) có chí thì nên
- Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm. to work with a will — làm việc hăng say a will that overcomes all difficulties — quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
- Nguyện vọng, ý muốn; ý thích. against one's will — trái ý mình at one's will and pleasure — tuỳ ý mình of one's free will — hoàn toàn do ý muốn của mình at will — theo ý muốn, tuỳ ý to have one's will — đạt ý muốn, toại nguyện
- (Pháp lý) Tờ di chúc, chúc thư. to make one's will — làm chúc thư last will and testament — di mệnh, di chúc
Từ dẫn xuất
- at will
- wilful, willful
- willpower
Trợ động từ
will trợ động từ /wəl/
- Muốn. do as you will — anh cứ làm theo như ý anh muốn
- Thuận, bằng lòng. I hope you will sing — tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
- Thường vẫn. he would go for a walk every morning — nó thường vẫn dạo chơi mỗi sáng
- Nếu, giá mà, ước rằng. would I were in good health — giá mà tôi khoẻ
- Phải, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là. boys will be boys — con trai thì tất nhiên vẫn là con trai and that will be his son with him — hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
- Nhất định sẽ. accident will happen — tai nạn nhất định sẽ xảy ra
- Sẽ (tương lai). I know he will change his mind — tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
- Có thể. the next stop will be Hai Duong, I suppose — tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hải Dương
Chia động từ
Bảng chia động từ của will| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | không có | |||||
| Phân từ hiện tại | willing | |||||
| Phân từ quá khứ | không có | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | will | will hoặc would¹ | will hoặc would¹ | will | will | will |
| Quá khứ | would | would hoặc wouldst¹ | would | would | would | would |
| Tương lai | will/shall² will | will/shall will hoặc wilt/shalt¹ will | will/shall will | will/shall will | will/shall will | will/shall will |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | will | will hoặc would¹ | will | will | will | will |
| Quá khứ | would | would | would | would | would | would |
| Tương lai | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | will | — | let’s will | will | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
- 'll
Ngoại động từ
will ngoại động từ /wəl/
- Tỏ ý chí; có quyết chí.
- Định. Heaven willed it — trời đã định như thế
- Buộc, bắt buộc. to will oneself — tự buộc phải
- (Pháp lý) Để lại bằng chúc thư.
Chia động từ
Bảng chia động từ của will| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to will | |||||
| Phân từ hiện tại | willing | |||||
| Phân từ quá khứ | willed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | will | will hoặc willest¹ | wills hoặc willeth¹ | will | will | will |
| Quá khứ | willed | willed hoặc willedst¹ | willed | willed | willed | willed |
| Tương lai | will/shall² will | will/shall will hoặc wilt/shalt¹ will | will/shall will | will/shall will | will/shall will | will/shall will |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | will | will hoặc willest¹ | will | will | will | will |
| Quá khứ | willed | willed | willed | willed | willed | willed |
| Tương lai | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | will | — | let’s will | will | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
để lại bằng chúc thư- bequeath
- leave
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “will”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức
[sửa]Động từ
will
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ítcủawollen
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủawollen
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Trợ động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Đức
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Đức chia ở ngôi thứ nhất số ít
- Biến thể hình thái động từ tiếng Đức
- Trợ động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Đức
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phát âm 'll
-
Tap 9: Phat Am Tieng Anh/ I'll, You'll, He'll, She'll, They'll... - YouTube
-
Cách đọc I'll, We'll, You'll, They'll, He'll, She'll, It'll - YouTube
-
“I'll” Là Gì Và đọc Thế Nào? Bí Kíp Luyện Phát âm Tiếng Anh Với Từ Rút ...
-
YOU'LL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm I'll - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm We'll - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 3 Quy Tắc ít Ai Nhớ
-
Phát âm Chuẩn Câu 'I'll Be Late' - VnExpress Video
-
Học Tiếng Anh Với Thầy Kenny N -Bài 9: Dạng Rút Gọn Của 'will' - Aroma
-
Unit 6: How To Say "I'll Think About It"
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - CÁCH PHÁT ÂM TỪ RÚT GỌN ...
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Bài 7 - Luyện Phát Âm Một Số Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh
-
Phát âm Chuẩn Câu 'I'll Be Late' - VnExpress Video