Will - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Từ dẫn xuất
    • 1.4 Trợ động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
      • 1.4.2 Đồng nghĩa
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
      • 1.5.2 Đồng nghĩa
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Đức Hiện/ẩn mục Tiếng Đức
    • 2.1 Động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Xem Will

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
said would been hạng 47: will no them when

Cách phát âm

  • IPA: /wɪl/ (trọng âm), /wəl/ (không trọng âm)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[wəl]

Từ nguyên

danh từ Từ tiếng Anh cổwilla. trợ động từ Từ tiếng Anh cổ*willan. ngoại động từ Từ tiếng Anh cổwillian.

Danh từ

will (số nhiều wills) /wəl/

  1. Ý chí, chí, ý định, lòng. will can conquer habit — ý chí có thể chế ngự thói quen strong will — ý chí mạnh mẽ lack of will — sự thiếu ý chí free will — tự do ý chí it is my will that... — ý tôi muốn rằng... where there's a will there's a way(tục ngữ) có chí thì nên
  2. Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm. to work with a will — làm việc hăng say a will that overcomes all difficulties — quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
  3. Nguyện vọng, ý muốn; ý thích. against one's will — trái ý mình at one's will and pleasure — tuỳ ý mình of one's free will — hoàn toàn do ý muốn của mình at will — theo ý muốn, tuỳ ý to have one's will — đạt ý muốn, toại nguyện
  4. (Pháp lý) Tờ di chúc, chúc thư. to make one's will — làm chúc thư last will and testament — di mệnh, di chúc

Từ dẫn xuất

  • at will
  • wilful, willful
  • willpower

Trợ động từ

will trợ động từ /wəl/

  1. Muốn. do as you will — anh cứ làm theo như ý anh muốn
  2. Thuận, bằng lòng. I hope you will sing — tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
  3. Thường vẫn. he would go for a walk every morning — nó thường vẫn dạo chơi mỗi sáng
  4. Nếu, giá mà, ước rằng. would I were in good health — giá mà tôi khoẻ
  5. Phải, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là. boys will be boys — con trai thì tất nhiên vẫn là con trai and that will be his son with him — hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
  6. Nhất định sẽ. accident will happen — tai nạn nhất định sẽ xảy ra
  7. Sẽ (tương lai). I know he will change his mind — tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
  8. Có thể. the next stop will be Hai Duong, I suppose — tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hải Dương

Chia động từ

Bảng chia động từ của will
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu không có
Phân từ hiện tại willing
Phân từ quá khứ không có
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại will will hoặc would¹ will hoặc would¹ will will will
Quá khứ would would hoặc wouldst¹ would would would would
Tương lai will/shall² will will/shall will hoặc wilt/shalt¹ will will/shall will will/shall will will/shall will will/shall will
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại will will hoặc would¹ will will will will
Quá khứ would would would would would would
Tương lai were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại will let’s will will
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩa

  • 'll

Ngoại động từ

will ngoại động từ /wəl/

  1. Tỏ ý chí; có quyết chí.
  2. Định. Heaven willed it — trời đã định như thế
  3. Buộc, bắt buộc. to will oneself — tự buộc phải
  4. (Pháp lý) Để lại bằng chúc thư.

Chia động từ

Bảng chia động từ của will
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to will
Phân từ hiện tại willing
Phân từ quá khứ willed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại will will hoặc willest¹ wills hoặc willeth¹ will will will
Quá khứ willed willed hoặc willedst¹ willed willed willed willed
Tương lai will/shall² will will/shall will hoặc wilt/shalt¹ will will/shall will will/shall will will/shall will will/shall will
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại will will hoặc willest¹ will will will will
Quá khứ willed willed willed willed willed willed
Tương lai were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will were to will hoặc should will
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại will let’s will will
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩa

để lại bằng chúc thư
  • bequeath
  • leave

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “will”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Đức

[sửa]

Động từ

will

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ítcủawollen
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủawollen
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=will&oldid=2089090” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Trợ động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Mục từ tiếng Đức
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Đức chia ở ngôi thứ nhất số ít
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Đức
  • Trợ động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Đức
Thể loại ẩn:
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục will 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm 'll