Windy | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
Có thể bạn quan tâm
windy
adjective uk /ˈwɪndi/ windier | windiest Add to word list Add to word list A2 with a lot of wind: a windy day(Định nghĩa của windy từ Từ điển Cambridge Essential © Cambridge University Press)
Bản dịch của windy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 颳風的, 多風的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 刮风的, 多风的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ventoso, de viento, ventoso/osa [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ventoso, de vento, ventoso/-osa… Xem thêm trong tiếng Việt có gió… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वादळी - खूप वारा असलेला… Xem thêm 風の強い, 風(かぜ)の強(つよ)い… Xem thêm rüzgârlı, esintili… Xem thêm venteux/-euse, venteux, exposé aux vents… Xem thêm ventós… Xem thêm winderig… Xem thêm மிகுந்த காற்றுடன்… Xem thêm हवादार… Xem thêm ખૂબ પવનવાળું… Xem thêm blæsende… Xem thêm blåsig… Xem thêm berangin… Xem thêm windig… Xem thêm vindfull, forblåst… Xem thêm تیز ہوا کا موسم, ماحول… Xem thêm вітряний… Xem thêm ветреный… Xem thêm చాలా ఎక్కువ గాలితో కూడుకున్న… Xem thêm عاصِف… Xem thêm ঝোড়ো হাওয়া… Xem thêm větrný… Xem thêm berangin… Xem thêm ซึ่งมีลมแรง… Xem thêm wietrzny… Xem thêm 바람이 많이 부는… Xem thêm ventoso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
windowsill windscreen windscreen wiper windsurfing windy wine wing wink winner {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh Anh EssentialBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Anh Essential Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add windy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm windy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bồ Của Windy
-
Người Yêu Streamer Win.D Khoe ảnh Bikini Cắt Xẻ Táo Bạo, Ghi điểm ...
-
Bạn Gái Streamer Win.D Thông Báo "sắp Có Tin Vui", Cộng đồng Xôn ...
-
WIN.D VÀ BỐNG | MỘT NGÀY BÊN NHAU CỦA CẶP ĐÔI SIÊU CẤP ...
-
Bạn Gái Streamer Win.D Thông Báo Sắp Có Tin Vui, Cộng đồng Xôn Xao ...
-
Streamer Win.D Là Ai? Tiểu Sử, Sự Nghiệp Và Cuộc Sống đời Tư
-
Soi Gia Thế Khủng Của 'hot Girl Má Núm' Sắp Về Chung Nhà Với 'Hoàng ...
-
Webcam - The Bridge: Harbour Arrivals, St Peter Port - Windy
-
Webcam - Soldeu: Grandvalira - Espiolets - Windy
-
Webcam - Larmor-Plage › South-East: Atlantic Ocean - Windy
-
Những Bài Hát Hay Nhất Của Windy Quyên
-
Bản Dịch Của Windy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Windy Pro: Marine Weather App 4+
-
@1 Là Bồ Cậu# Windy #crysta #🕊️rui_team🕊️ #wachi ... - TikTok
-
Windy Kingdom Trên Steam