Wipe - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ wipe rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wipe ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: WIPE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to wipe | wiping | wiped |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | wipe | wipe | wipes | wipe | wipe | wipe |
Hiện tại tiếp diễn | am wiping | are wiping | is wiping | are wiping | are wiping | are wiping |
Quá khứ đơn | wiped | wiped | wiped | wiped | wiped | wiped |
Quá khứ tiếp diễn | was wiping | were wiping | was wiping | were wiping | were wiping | were wiping |
Hiện tại hoàn thành | have wiped | have wiped | has wiped | have wiped | have wiped | have wiped |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been wiping | have been wiping | has been wiping | have been wiping | have been wiping | have been wiping |
Quá khứ hoàn thành | had wiped | had wiped | had wiped | had wiped | had wiped | had wiped |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been wiping | had been wiping | had been wiping | had been wiping | had been wiping | had been wiping |
Tương Lai | will wipe | will wipe | will wipe | will wipe | will wipe | will wipe |
TL Tiếp Diễn | will be wiping | will be wiping | will be wiping | will be wiping | will be wiping | will be wiping |
Tương Lai hoàn thành | will have wiped | will have wiped | will have wiped | will have wiped | will have wiped | will have wiped |
TL HT Tiếp Diễn | will have been wiping | will have been wiping | will have been wiping | will have been wiping | will have been wiping | will have been wiping |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would wipe | would wipe | would wipe | would wipe | would wipe | would wipe |
Conditional Perfect | would have wiped | would have wiped | would have wiped | would have wiped | would have wiped | would have wiped |
Conditional Present Progressive | would be wiping | would be wiping | would be wiping | would be wiping | would be wiping | would be wiping |
Conditional Perfect Progressive | would have been wiping | would have been wiping | would have been wiping | would have been wiping | would have been wiping | would have been wiping |
Present Subjunctive | wipe | wipe | wipe | wipe | wipe | wipe |
Past Subjunctive | wiped | wiped | wiped | wiped | wiped | wiped |
Past Perfect Subjunctive | had wiped | had wiped | had wiped | had wiped | had wiped | had wiped |
Imperative | wipe | Let′s wipe | wipe |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Swap April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Blackmail
April 17, 2015Reveal
April 17, 2015Rate
April 17, 2015Divorce
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Phân Từ 2 Của Wipe
-
Wiped - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ Của động Từ để WIPE
-
Chia động Từ "to Wipe" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Wiping Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wipe Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Wipe Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Wipe Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Wipe Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'wipe' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Wipe Out Là Gì
-
Wipe Out Là Gì? Cấu Trúc Wipe Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Sách - Trò Chơi Mê Cung Phát Triển Trí Tuệ 1234 - Phiên Bản Wipe ...