"wmf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Wmf Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"wmf" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

wmf

wmf
  • Một đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa một hinfh đồ họa dưới cất giữ theo khuôn thức windows Metafile Format
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

wmf

Microsoft Computer Dictionary

n. 1. See Windows Metafile Format. 2. Acronym for Wireless Multimedia Forum. A consortium of technology companies formed to promote open standards for wireless streaming products. WMF members include Cisco Systems, Intel, and the Walt Disney Internet Group. See also ISMA.

File Extension Dictionary

Windows Metafile (Microsoft Corporation)

Từ khóa » File Có đuôi Wmf