Won Hàn Quốc Sang Yên Nhật | Quy đổi KRW/JPY - VersaFX

Trang chủ Won Hàn Quốc Yên Nhật Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / JPY Đảo From = To JP¥ 25/12/2024 5:30 SA (UTC) Đảo

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,1051 JP¥ 0,1102 2,38%
3 tháng JP¥ 0,1051 JP¥ 0,1115 0,62%
1 năm JP¥ 0,1042 JP¥ 0,1171 1,94%
2 năm JP¥ 0,09944 JP¥ 0,1171 3,07%
3 năm JP¥ 0,09337 JP¥ 0,1171 11,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và yên Nhật

Đang tải...
  • Giai đoạn:
  • 1TH
  • 3TH
  • 1N
  • 2N
  • 3N

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc Mã tiền tệ: KRW Biểu tượng tiền tệ: Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000 Tiền xu: 10, 50, 100, 500 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc KRW Toàn bộ đơn vị tiền tệ Thông tin về Yên Nhật Mã tiền tệ: JPY Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000 Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản JPY Toàn bộ đơn vị tiền tệ

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Yên Nhật (JPY)
100JP¥ 10,794
500JP¥ 53,969
1.000JP¥ 107,94
2.500JP¥ 269,85
5.000JP¥ 539,69
10.000JP¥ 1.079,38
25.000JP¥ 2.698,46
50.000JP¥ 5.396,91
100.000JP¥ 10.794
500.000JP¥ 53.969
1.000.000JP¥ 107.938
2.500.000JP¥ 269.846
5.000.000JP¥ 539.691
10.000.000JP¥ 1.079.382
50.000.000JP¥ 5.396.912
Afghani AfghanistanBaht TháiBalboa PanamaBảng Ai CậpBảng AnhBảng LibanBảng SudanBảng SyriaBirr EthiopiaBolivar VenezuelaBoliviano BoliviaCedi GhanaCFA franc Tây PhiCFA franc Trung PhiColon Costa RicaCordoba NicaraguaDalasi GambiaDenar MacedoniaDinar AlgeriaDinar BahrainDinar IraqDinar JordanDinar KuwaitDinar LibyaDinar SerbiaDinar TunisiaDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtDirham Ma-rốcĐô la BahamasĐô la BarbadosĐô la BelizeĐô la BermudaĐô la BruneiĐô la CanadaĐô la FijiĐô la Hồng KôngĐô la JamaicaĐô la MỹĐô la NamibiaĐô la New ZealandĐô la Quần đảo CaymanĐô la SingaporeĐô la Trinidad & TobagoĐô la ÚcDram ArmeniaEscudo Cabo VerdeEuroFlorin ArubaForint HungaryFranc BurundiFranc DjiboutiFranc GuineaFranc RwandaFranc Thụy SĩGourde HaitiGuarani ParaguayHryvnia UkrainaKari GruziaKíp LàoKoruna SécKrona IcelandKrona Thụy ĐiểnKrone Đan MạchKrone Na UyKuna CroatiaKwacha MalawiKwacha ZambiaKwanza AngolaKyat MyanmarLek AlbaniaLempira HondurasLeu MoldovaLeu RomaniaLev BulgariaLilangeni SwazilandLira Thổ Nhĩ KỳLoti LesothoManat AzerbaijanManat TurkmenistanMark chuyển đổiNaira NigeriaNgultrum BhutanNhân dân tệ Trung QuốcNuevo sol PeruPataca Ma CaoPeso ArgentinaPeso ChilePeso ColombiaPeso CubaPeso DominicanaPeso MexicoPeso PhilippinesPeso UruguayPula BotswanaQuetzal GuatemalaRand Nam PhiReal BrazilRial IranRial OmanRial YemenRiel CampuchiaRinggit MalaysiaRiyal Ả Rập Xê-útRiyal QatarRúp BelarusRúp NgaRupee Ấn ĐộRupee MauritiusRupee NepalRupee PakistanRupee SeychellesRupee Sri LankaRupiah IndonesiaShekel Israel mớiShilling KenyaShilling SomaliaShilling TanzaniaShilling UgandaSom UzbekistanTaka BangladeshTân Đài tệTenge KazakhstanViệt Nam ĐồngWon Hàn QuốcYên NhậtZłoty Ba Lan

Từ khóa » Chuyển đổi Won Sang Yên