Won Hàn Quốc Sang Yên Nhật | Quy đổi KRW/JPY - VersaFX
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ Won Hàn Quốc Yên Nhật Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / JPY Đảo From ₩ = To JP¥ 25/12/2024 5:30 SA (UTC) Đảo
Afghani AfghanistanBaht TháiBalboa PanamaBảng Ai CậpBảng AnhBảng LibanBảng SudanBảng SyriaBirr EthiopiaBolivar VenezuelaBoliviano BoliviaCedi GhanaCFA franc Tây PhiCFA franc Trung PhiColon Costa RicaCordoba NicaraguaDalasi GambiaDenar MacedoniaDinar AlgeriaDinar BahrainDinar IraqDinar JordanDinar KuwaitDinar LibyaDinar SerbiaDinar TunisiaDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtDirham Ma-rốcĐô la BahamasĐô la BarbadosĐô la BelizeĐô la BermudaĐô la BruneiĐô la CanadaĐô la FijiĐô la Hồng KôngĐô la JamaicaĐô la MỹĐô la NamibiaĐô la New ZealandĐô la Quần đảo CaymanĐô la SingaporeĐô la Trinidad & TobagoĐô la ÚcDram ArmeniaEscudo Cabo VerdeEuroFlorin ArubaForint HungaryFranc BurundiFranc DjiboutiFranc GuineaFranc RwandaFranc Thụy SĩGourde HaitiGuarani ParaguayHryvnia UkrainaKari GruziaKíp LàoKoruna SécKrona IcelandKrona Thụy ĐiểnKrone Đan MạchKrone Na UyKuna CroatiaKwacha MalawiKwacha ZambiaKwanza AngolaKyat MyanmarLek AlbaniaLempira HondurasLeu MoldovaLeu RomaniaLev BulgariaLilangeni SwazilandLira Thổ Nhĩ KỳLoti LesothoManat AzerbaijanManat TurkmenistanMark chuyển đổiNaira NigeriaNgultrum BhutanNhân dân tệ Trung QuốcNuevo sol PeruPataca Ma CaoPeso ArgentinaPeso ChilePeso ColombiaPeso CubaPeso DominicanaPeso MexicoPeso PhilippinesPeso UruguayPula BotswanaQuetzal GuatemalaRand Nam PhiReal BrazilRial IranRial OmanRial YemenRiel CampuchiaRinggit MalaysiaRiyal Ả Rập Xê-útRiyal QatarRúp BelarusRúp NgaRupee Ấn ĐộRupee MauritiusRupee NepalRupee PakistanRupee SeychellesRupee Sri LankaRupiah IndonesiaShekel Israel mớiShilling KenyaShilling SomaliaShilling TanzaniaShilling UgandaSom UzbekistanTaka BangladeshTân Đài tệTenge KazakhstanViệt Nam ĐồngWon Hàn QuốcYên NhậtZłoty Ba Lan
Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,1051 | JP¥ 0,1102 | 2,38% |
3 tháng | JP¥ 0,1051 | JP¥ 0,1115 | 0,62% |
1 năm | JP¥ 0,1042 | JP¥ 0,1171 | 1,94% |
2 năm | JP¥ 0,09944 | JP¥ 0,1171 | 3,07% |
3 năm | JP¥ 0,09337 | JP¥ 0,1171 | 11,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và yên Nhật
Đang tải...- Giai đoạn:
- 1TH
- 3TH
- 1N
- 2N
- 3N
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc Mã tiền tệ: KRW Biểu tượng tiền tệ: ₩ Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000 Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc KRW Toàn bộ đơn vị tiền tệ Thông tin về Yên Nhật Mã tiền tệ: JPY Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円 Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000 Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản JPY Toàn bộ đơn vị tiền tệBảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Yên Nhật (JPY) |
₩ 100 | JP¥ 10,794 |
₩ 500 | JP¥ 53,969 |
₩ 1.000 | JP¥ 107,94 |
₩ 2.500 | JP¥ 269,85 |
₩ 5.000 | JP¥ 539,69 |
₩ 10.000 | JP¥ 1.079,38 |
₩ 25.000 | JP¥ 2.698,46 |
₩ 50.000 | JP¥ 5.396,91 |
₩ 100.000 | JP¥ 10.794 |
₩ 500.000 | JP¥ 53.969 |
₩ 1.000.000 | JP¥ 107.938 |
₩ 2.500.000 | JP¥ 269.846 |
₩ 5.000.000 | JP¥ 539.691 |
₩ 10.000.000 | JP¥ 1.079.382 |
₩ 50.000.000 | JP¥ 5.396.912 |
Từ khóa » Chuyển đổi Won Sang Yên
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Yên Nhật. Đổi Tiền KRW/JPY
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) Sang Yên Nhật (JPY)
-
Yên Nhật (JPY) Và Won Hàn Quốc (KRW) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Yên Nhật (KRW/JPY)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ KRW Sang JPY - Valuta EX
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang Won Hàn Quốc JPY/KRW - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Won Hàn Quốc Yên Nhật KRW/JPY - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Yên Nhật (JPY) Sang Won Hàn Quốc (KRW)
-
Đổi 2442000 JPY đến KRW - Exchange Rates
-
1 JPY đến KRW - Chuyển đổi Yên Nhật Thành Won Hàn Quốc Tỷ Giá
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ | TPBank Digital
-
KRW JPY | Korean Won Japanese Yen
-
Chuyển đổi đơn Vị Tiền Tệ - MB-BANK
-
Chuyển đổi Ngoại Tệ Yên Nhật (JPY) Và Hàn Quốc Won (KRW)