Wonderful - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwən.dɜː.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈwən.dɜː.fəl] |
Tính từ
[sửa]wonderful /ˈwən.dɜː.fəl/
- Kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ.
Tham khảo
[sửa]- "wonderful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Trọng âm Từ Wonderful
-
WONDERFUL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Wonderful Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trọng âm ligion sician C.wonderful adition. Câu Hỏi ...
-
Cách Phát âm Wonderful Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wonderful' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Wonderful Là Gì, Nghĩa Của Từ Wonderful | Từ điển Anh
-
Đánh Giá Tủ Chống ẩm Wonderful Loại Nào Tốt
-
Tủ Chống ẩm Wonderful AD-041CHW
-
Nơi Bán Tủ Chống ẩm Wonderful AD-041CH - 40 Lít - Websosanh
-
MORE WONDERFUL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WONDERFUL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tủ Chống ẩm Wonderful - Đánh Giá Chi Tiết Từng Model Của Hãng
-
Hộp Chống Ẩm Wonderful 12 Lít | Tiki