Would/Do You Mind + V-ing? Would/Do You Mind If - Ngữ Pháp - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Tiếng Anh giáo khoa
  • Lớp 8
  • BÀI 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
Ngữ pháp - Would/Do you mind + V-ing? Would/Do you mind if ...? 78,737

REQUESTS WITH WOULD YOU MIND/ DO YOU MIND ...?CÂU YÊU CẦU VỚI WOULD YOU MIND/DO YOU MIND...?

I - Câu yêu cầu với Would you mind/Do you mind + Ving?

Would/ Do you mind V-ing ...?: Bạn có phiền làm gì đó hay không?Để đồng ý lời yêu cầu:

  • No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền./Tôi không bận tâm đâu.)
  • No, of course not. (Đương nhiên là không rồi.)
  • Not at all. (Không hề.)

Để từ chối lời yêu cầu:

  • I’m sorry, I can’t. (Tôi xin lỗi, tôi không thể.)
  • I’m sorry. That’s not possible. (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)

Ví dụ 1: A: Would you mind turning off your cell phone? (Bạn có phiền tắt điện thoại đi được không?/ Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?) B: No, I don’t mind. (Không. Tôi không thấy phiền.) Ví dụ 2: A: Do you mind getting me a sandwich? (Bạn có phiền lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?/ Phiền bạn lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?) B: I’m sorry. I can’t. I’m really busy now. (Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi đang rất bận.)

II - Câu xin phép lịch sự với Would you mind if/Do you mind if ...?

Would you mind if S + Vpast simple …? hoặc Do you mind if S + Vpresent simple …?: Bạn có phiền không nếu tôi làm gì?Để cho phép:

  • Please do (Bạn cứ làm đi.)
  • Please go ahead. (Bạn cứ làm đi.)
  • No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền gì.)
  • No, of course not. (Đương nhiên không.)
  • Not at all. (Không hề.)

Để không cho phép:

  • I’d prefer you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
  • I’d rather you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
  • I’m sorry. That’s not possible. (Xin lỗi, không thể được.)

Ví dụ 1: A: Would you mind if I sat here? (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây?) B: Please do. (Bạn cứ làm đi./Cứ ngồi đi.) Ví dụ 2: A: Do you mind if I smoke here? (Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?) B: I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)

Bài tập

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Cách Dùng Của Would You Mind