Wrap - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈræp/

Danh từ

wrap /ˈræp/

  1. Khăn choàng; áo choàng. evening wrap — áo choàng buổi tối
  2. Mền, chăn.

Ngoại động từ

wrap ngoại động từ /ˈræp/

  1. Bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn. to wrap a child in a shawl — quấn một đứa bé trong cái khăn choàng the mountain top was wrapped in mist — đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương to wrap paper round — quấn giấy quanh
  2. (Nghĩa bóng) Bao trùm, bảo phủ. the affair is wrapped in mystery — bí mật bao trùm lên sự việc ấy wrapped in meditation — chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm

Chia động từ

wrap
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to wrap
Phân từ hiện tại wrapping
Phân từ quá khứ wrapped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại wrap wrap hoặc wrappest¹ wraps hoặc wrappeth¹ wrap wrap wrap
Quá khứ wrapped wrapped hoặc wrappedst¹ wrapped wrapped wrapped wrapped
Tương lai will/shall²wrap will/shallwrap hoặc wilt/shalt¹wrap will/shallwrap will/shallwrap will/shallwrap will/shallwrap
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại wrap wrap hoặc wrappest¹ wrap wrap wrap wrap
Quá khứ wrapped wrapped wrapped wrapped wrapped wrapped
Tương lai weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại wrap let’s wrap wrap
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

wrap nội động từ /ˈræp/

  1. Bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong.
  2. Chồng lên nhau, đè lên nhau.

Thành ngữ

  • to wrap about (round): Quấn, bọc quanh.
  • to be wrapped up in:
    1. Bọc trong, quấn trong.
    2. Bị bao trùm trong (màn bí mật... ).
    3. Thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến. she is wrapped up in her children — chị ta chỉ nghĩ đến các con
  • mind you wrap up well: Nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào.

Chia động từ

wrap
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to wrap
Phân từ hiện tại wrapping
Phân từ quá khứ wrapped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại wrap wrap hoặc wrappest¹ wraps hoặc wrappeth¹ wrap wrap wrap
Quá khứ wrapped wrapped hoặc wrappedst¹ wrapped wrapped wrapped wrapped
Tương lai will/shall²wrap will/shallwrap hoặc wilt/shalt¹wrap will/shallwrap will/shallwrap will/shallwrap will/shallwrap
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại wrap wrap hoặc wrappest¹ wrap wrap wrap wrap
Quá khứ wrapped wrapped wrapped wrapped wrapped wrapped
Tương lai weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap weretowrap hoặc shouldwrap
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại wrap let’s wrap wrap
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wrap”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=wrap&oldid=1947467” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục wrap 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Wrap Là Gì