Wrap - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈræp/
Danh từ
wrap /ˈræp/
- Khăn choàng; áo choàng. evening wrap — áo choàng buổi tối
- Mền, chăn.
Ngoại động từ
wrap ngoại động từ /ˈræp/
- Bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn. to wrap a child in a shawl — quấn một đứa bé trong cái khăn choàng the mountain top was wrapped in mist — đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương to wrap paper round — quấn giấy quanh
- (Nghĩa bóng) Bao trùm, bảo phủ. the affair is wrapped in mystery — bí mật bao trùm lên sự việc ấy wrapped in meditation — chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm
Chia động từ
wrap| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wrap | |||||
| Phân từ hiện tại | wrapping | |||||
| Phân từ quá khứ | wrapped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wrap | wrap hoặc wrappest¹ | wraps hoặc wrappeth¹ | wrap | wrap | wrap |
| Quá khứ | wrapped | wrapped hoặc wrappedst¹ | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped |
| Tương lai | will/shall²wrap | will/shallwrap hoặc wilt/shalt¹wrap | will/shallwrap | will/shallwrap | will/shallwrap | will/shallwrap |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wrap | wrap hoặc wrappest¹ | wrap | wrap | wrap | wrap |
| Quá khứ | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped |
| Tương lai | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wrap | — | let’s wrap | wrap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
wrap nội động từ /ˈræp/
- Bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong.
- Chồng lên nhau, đè lên nhau.
Thành ngữ
- to wrap about (round): Quấn, bọc quanh.
- to be wrapped up in:
- Bọc trong, quấn trong.
- Bị bao trùm trong (màn bí mật... ).
- Thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến. she is wrapped up in her children — chị ta chỉ nghĩ đến các con
- mind you wrap up well: Nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào.
Chia động từ
wrap| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wrap | |||||
| Phân từ hiện tại | wrapping | |||||
| Phân từ quá khứ | wrapped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wrap | wrap hoặc wrappest¹ | wraps hoặc wrappeth¹ | wrap | wrap | wrap |
| Quá khứ | wrapped | wrapped hoặc wrappedst¹ | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped |
| Tương lai | will/shall²wrap | will/shallwrap hoặc wilt/shalt¹wrap | will/shallwrap | will/shallwrap | will/shallwrap | will/shallwrap |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wrap | wrap hoặc wrappest¹ | wrap | wrap | wrap | wrap |
| Quá khứ | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped | wrapped |
| Tương lai | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap | weretowrap hoặc shouldwrap |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wrap | — | let’s wrap | wrap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wrap”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái Wrap Là Gì
-
Chứng Nhận Sản Xuất được Công Nhận Có Trách Nhiệm Toàn Cầu ...
-
Tư Vấn Và đào Tạo WRAP - Itvc
-
Wrap Là Gì, Nghĩa Của Từ Wrap | Từ điển Anh - Việt
-
Chứng Chỉ WRAP Là Gì? - Thư Viện Tiêu Chuẩn
-
Tiêu Chuẩn WRAP Là Gì? Tổng Hợp Tất Tần Tật Những Thông Tin Cần ...
-
Bộ Tiêu Chuẩn WRAP Là Gì? Lợi ích Của Việc áp Dụng WRAP
-
WRAP Là Gì? -định Nghĩa WRAP | Viết Tắt Finder
-
[WRAP Certificate] Giấy Chứng Nhận WRAP Là Gì? - KNA Cert
-
Wrap Certification Là Gì?Tiêu Chuẩn WRAP Là Gì
-
Chứng Nhận WRAP - Trách Nhiệm Xã Hội Trong Sản Xuất Toàn Cầu
-
Wrap Là Gì - Nghĩa Của Từ Wrap
-
Word Wrap Là Gì? - Khai Dân Trí
-
Wrap Text Là Gì - Hỏi Đáp
-
Chứng Nhận WRAP - Trách Nhiệm Xã Hội Trong Sản Xuất 2022