Writing - Trang 11 Unit 1 SBT Tiếng Anh 12 Mới - Học Tốt

Bài 1

Task 1.  Write complete sentences about Edward, an Australian lawyer. Use the words or phrases below, making changes to the word form, if necessary. (Viết câu hoàn chỉnh về Edward, một luật sư người Úc. Sử dụng các từ hoặc cụm từ dưới đây, thay đổi hình thức từ ngữ nếu cần thiết.)

1. Five years ago / when / Edward / 35 years old / diagnosed / diabetes

Giải thích: diagnose somebody with something: chẩn đoán ai bệnh gì

Trong câu này động từ ở dạng bị động: be diagnosed with (được chẩn đoán)

Dấu hiệu nhận biết 'five years ago' và kể lại một câu chuyện nên động từ chia QKĐ.

Đáp án: Five years ago, when Edward was 35 years old, he was diagnosed with diabetes.

Tạm dịch: Năm năm trước, khi Edward 35 tuổi, anh được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.

 

2. love sport / and / not want / give up / because of / illness

Giải thích:  Give up something: từ bỏ điều gì

Because of + danh từ: vì điều gì

Đáp án: He loved sport and didn't want to give it up because of illness.

Tạm dịch: Anh ấy yêu thể thao và không muốn từ bỏ nó vì bệnh tật.

 

3. made / first attempt / engage / sporting activities / four years ago / support of his family

Giải thích: 

Make an attempt to do something: nỗ lực, cố gắng làm gì

Engage in something: tham gia vào cái gì

Đáp án: He made his first attempt to engage in sporting activities four years ago with the support of his family.

Tạm dịch: Anh đã thực hiện cố gắng đầu tiên của mình để tham gia vào các hoạt động thể thao bốn năm trước với sự hỗ trợ của gia đình anh.

4. do / Black Mountain hike / with friends / check / blood glucose levels / every four hours

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu thêm từ nối 'but'

Have to do something: phải làm gì

Đáp án: He did the Black Mountain hike with his friends, but had to check his blood glucose levels every four hours.

Tạm dịch: Anh ấy đã đi Black Mountain với bạn bè của mình , nhưng phải kiểm tra lượng đường trong máu của mình mỗi bốn giờ.

 

5. following year / take part / Melbourne Sunset Run / raise funds / orphanage

Giải thích: 

Take part in something: tham gia vào cái gì

Raise funds for something: Gây quỹ cho cái gì

Đáp án: The following year, he took part in the Melbourne Sunset Run to raise funds for an orphanage. 

Tạm dịch: Năm sau, anh đã tham gia vào Melbourne Sunset Run để gây quỹ cho một trại trẻ mồ côi.

 

6. his dream / climb / Mt Everest / next year / so / make / fitness plan

Giải thích: Diễn tả một sự thật ở hiện tại nên động từ vế thứ nhất chia thì HTĐ. Việc lập kế hoạch đã diễn ra trong quá khứ nên chia thì QKĐ.

Đáp án: His dream is to climb Mt Everest next year, so he made a fitness plan.

Tạm dịch: Ước mơ của anh  leo núi Everest năm tiếp theo, vì vậy anh đã thực hiện một kế hoạch tập thể dục.

 

7. run / twenty kilometres / along / beach / every day / keep fit / healthy

Giải thích:  Have to do something: phải làm gì

Keep + adj: Giữ ở trạng thái như thế nào

Dấu hiệu nhận biết 'everyday' nên động từ chia thì HTĐ.

Đáp án: He has to run twenty kilometres along the beach every day to keep fit and healthy. 

Tạm dịch: Anh phải chạy hai mươi cây số dọc theo bãi biển mỗi ngày để giữ dáng và lành mạnh.

 

8. his motto / live your life / the fullest / no matter what challenges / face

Giải thích: 

To the full/ to the fullest: nhiều nhất hoặc tốt nhất có thể

No matter who/ what/ where/...vv: Dù cho, bất kể ai/ điều gì/ ở đâu/.....

Face (v): đối mặt, giải quyết

Đáp án: This is his motto: You should live your life to the fullest, no matter what challenges you face.

Tạm dịch: Đây là phương châm của anh: Bạn nên sống hết mình, dù thách thức bạn phải đối mặt là gì.

Từ khóa » Phần Writing Unit 1 Lớp 12 Sách Mới