Writing - Trang 39 - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 9 Mới - Học Tốt

hoctot.nam.name.vn TK
  • Lớp 12 Học ngay
  • Lớp 11 Học ngay
  • Lớp 10 Học ngay
  • Lớp 9 Học ngay
  • Lớp 8 Học ngay
  • Lớp 7 Học ngay
  • Lớp 6 Học ngay
  • Lớp 5 Học ngay
  • Lớp 4 Học ngay
  • Lớp 3 Học ngay
  • Lớp 2 Học ngay
  • Lớp 1 Học ngay
Trang chủ Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh lớp 9 thí điểm - Để học tốt SBT tiếng Anh 9 mới
Writing - trang 39 - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới

Match the following words/phrases with the products. One word/phrase can go with more than one product. Nối các từ/cụm từ sau với sản phẩm tương ứng. Một từ có thể đi với nhiều sản phẩm.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
Bài khác

Bài 1

Task 1. Match the following words/phrases with the products. One word/phrase can go with more than one product.

(Nối các từ/cụm từ sau với sản phẩm tương ứng. Một từ có thể đi với nhiều hơn 1 sản phẩm. )

Lời giải chi tiết:

1. Yummy! Perfect! Out of this world! Just one more scoop, please...

2. Top quality at a low price! Perfect! Practical! Your work, your world.

3. The astronauts' favourite! Perfect! Enriched with vitamin E.

Bài 2

Task 2. Unscramble the following advertisements.

(Phục hồi các tiêu đề quảng cáo sau.)

1. What/waiting for/you/are? Upgrade/today/car/your/!

2. Wouldn't/trees/if/it be great/grew on/chocolate ?

3. Get/healthy-looking hair/all you need/beautiful/for/.

4. No frontiers/your laptop/for you/and/.

5. Because/girls/comfort and style/love/we/ours shoes/into/design/both/./

6. An/you/offer/just for/exclusive/!

Lời giải chi tiết:

1. What are you waiting for? Upgrade your car today!

Tạm dịch: Bạn còn chờ gì nữa? Nâng cấp xe của bạn ngay hôm nay!

2. Wouldn't it be great if chocolate grew on trees?

Tạm dịch: Sẽ không tuyệt như vậy nếu sô cô la trồng trên cây?

3. Get all you need for beautiful healthy-looking hair.

Tạm dịch: Giành lấy tất cả những gì bạn cần cho mái tóc đẹp khỏe mạnh.

4. No frontiers for you and your laptop. 

Tạm dịch: Không có ranh giới nào cho bạn và máy tính xách tay của bạn.

5. Because girls love comfort and style, we design both into our shoes.

Tạm dịch: Bởi vì các cô gái yêu thích sự thoải mái và phong cách, chúng tôi thiết kế cả hai vào đôi giày của chúng tôi.

6. An exclusive offer just for you!

Tạm dịch:  Một lời đề nghỉ độc quyền dành riêng cho bạn!

Bài 3

Task 3. Write a short advertisement (2 - 3 sentences) for each products in 1. You can use the words/phrases given in , or your own ideas. 

(Viết một quảng cáo ngắn (2-3) câu cho mỗi sản phẩm trong bài 1. Có thể tử dụng từ/cụm từ đã cho hoặc ý kiến cá nhân của bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Our new cherry ice-cream is simply out of this world. It's perfect at any time. It's so yummy that you will find yourself saying several times, ‘Just one more scoop, please...’

2. This is a laptop that has top quality at a low price. It's so practical that you'll take it with you everywhere. It brings you your work, and shows you your world.

3. Enriched with vitamin E. this gel is just perfect for your hands. Get it now. It's the astronauts favourite!

Tạm dịch:  

1. Kem anh đào mới của chúng tôi chỉ đơn giản là độc nhất vô nhị trên thế giới này. Nó hoàn hảo bất cứ lúc nào. Thật là ngon mà bạn sẽ thấy mình nói nhiều lần, 'Chỉ cần thêm một muỗng, xin vui lòng ...'

2. Đây là một máy tính xách tay có chất lượng hàng đầu ở một mức giá thấp. Đó là thực tế mà bạn sẽ mang nó với bạn ở khắp mọi nơi. Nó mang lại cho bạn công việc của bạn, và cho bạn thấy thế giới của bạn.

3. Làm giàu với vitamin E. Gel này hoàn hảo cho đôi tay của bạn. Lấy nó ngay. Đó là lựa chọn yêu thích của các phi hành gia!

HocTot.Nam.Name.Vn

Bài tiếp theo

  • Reading - trang 37 - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới

    Read the following NASA fact sheet about the Hubble Space Telescope and do the tasks. Đọc các thông tin sau về tàu thám hiểm Hubble Space của NASA và làm bài tập.

  • Speaking - trang 36 - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới

    Put the sentences A-F in their appropriate place to complete the conversation. Xếp các câu sau A-F vào đúng vị trí để hoàn thành đoạn hội thoại.

  • Vocabulary & Grammar - trang 33 - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới

    Giải và dịch bài tập B. Vocabulary & Grammar - trang 33 - Unit 10 - Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới

  • Phonetics - trang 32 - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới

    Complete the following sentences using the pictures, then read them aloud. Hoàn thành các câu sau dựa vào ảnh, đọc to các câu đó.

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới - Xem ngay

Góp ý

Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn

Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!

Gửi góp ý Hủy bỏ

Báo lỗi góp ý

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Sai chính tả

Giải khó hiểu

Giải sai

Lỗi khác

Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn

Gửi góp ý Hủy bỏ close
  • Unit 1: Local environment - Môi trường địa phương
    • Phonetics - Unit 1 – SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 1 - SBT tiếng anh 9 mới
    • Speaking - Unit 1- SBT tiếng anh 9 mới
    • Reading - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 1 - SBT tiếng Anh lớp 9 mới
  • Unit 2: City life - Cuộc sống thành thị
    • Phonetics - Unit 2 - SBT tiếng anh lớp 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 2 - SBT tiếng anh lớp 9 mới
    • Speaking - Unit 2 - SBT tiếng anh lớp 9 mới
    • Reading - Unit 2 - SBT tiếng anh lớp 9 mới
    • Writing - Unit 2 - SBT tiếng anh lớp 9 mới
  • Unit 3: Teen stress and pressure - Áp lực tuổi trẻ
    • Phonetics - Unit 3 – SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 3 - SBT tiếng anh lớp 9 mới
    • Reading - Unit 3 - SBT tiếng anh lớp 9 mới
    • Speaking - Unit 3 - SBT tiếng anh 9 mới
    • Writing - Unit 3 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Test Yourself 1 - SBT tiếng Anh 9 mới
  • Unit 4: Life in the past - Cuộc sống ngày xưa
    • Phonetics - Unit 4 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 4 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Speaking - Unit 4 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 4 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 4 - SBT tiếng Anh 9 mới
  • Unit 5: Wonders of Viet Nam - Việt Nam diệu kỳ
    • Phonetics - Unit 5 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 5 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Speaking - Unit 5 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 5 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 5 - SBT tiếng Anh 9 mới
  • Unit 6: Viet Nam: Then and Now - Việt Nam xưa và nay
    • Phonetics - Unit 6 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 6 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • . Speaking - Unit 6 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 6 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 6 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Test Yourself 2 - Kiểm tra cá nhân 2 - SBT tiếng Anh 9 mới
  • Unit 7 - Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uống
    • Phonetics - Unit 7 - Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammer - Unit 7 - Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới
    • Speaking - Unit 7 - Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 7 - Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 7 - Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới
  • Unit 8 - Tourism - Du lịch
    • Phonetics - Unit 8 - Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammer - Unit 8 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Speaking -Unit 8 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 8 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 8 - SBT tiếng Anh 9 mới
  • Unit 9 - English in the world - Tiếng Anh trên thế giới
    • Phonetics - Unit 9 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 9 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Speaking - Unit 9 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 9 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 9 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Test Yourself 3 - Kiểm tra cá nhân 3 -
  • Unit 10 - Space Travel - Du hành vũ trụ
    • Phonetics - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Speaking - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 10 - SBT tiếng Anh 9 mới
  • Unit 11 - Changing Roles In Society - Thay đổi trong quy tắc xã hội
    • Phonetics - Unit 11 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 11 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Speaking - Unit 11 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 11 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 11 - SBT tiếng Anh 9 mới
  • Unit 12 - My Future Career - Nghề nghiệp tương lai của bản thân
    • Phonetics - Unit 12 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Vocabulary & Grammar - Unit 12 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Speaking - Unit 12 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Reading - Unit 12 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Writing - Unit 12 - SBT tiếng Anh 9 mới
    • Tes Yourself 4 - SBT tiếng Anh 9 mới

Báo lỗi

Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?

Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!

Họ và tên:

Email / SĐT:

Gửi Hủy bỏ

Tiện ích | Blog

Nội dung Tổng hợp

Từ khóa » Giải Sbt Anh 9 Tập 2 Unit 10