WRS (War Risk Surcharge) - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | wrs (war risk surcharge) |
Thuật ngữ wrs (war risk surcharge)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Phụ phí chiến tranhXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới WRS (War Risk Surcharge)
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
WRS (War Risk Surcharge) là gì?
WRS (War Risk Surcharge) có nghĩa là Phụ phí chiến tranh
- WRS (War Risk Surcharge) có nghĩa là Phụ phí chiến tranh
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Phụ phí chiến tranh Tiếng Anh là gì?
Phụ phí chiến tranh Tiếng Anh có nghĩa là WRS (War Risk Surcharge).
Ý nghĩa - Giải thích
WRS (War Risk Surcharge) nghĩa là Phụ phí chiến tranh.
Đây là cách dùng WRS (War Risk Surcharge). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại WRS (War Risk Surcharge) là gì? (hay giải thích Phụ phí chiến tranh nghĩa là gì?) . Định nghĩa WRS (War Risk Surcharge) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng WRS (War Risk Surcharge) / Phụ phí chiến tranh. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Phí Wrs
-
Phụ Phí Cước Biển - VinaLogs - Vận Tải Container
-
Các Loại Phụ Phí Vận Tải Biển Surcharge Lô Hàng Xuất Nhập Khẩu
-
Phụ Phí Cước Và Local Charge - Tobelogistics
-
CÁC LOẠI PHỤ PHÍ HÃNG TÀU - LinkedIn
-
WRS (War Risk Surcharge) | Từ điển Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu
-
CHỮ VIẾT TẮT TRONG VẬN TẢI BIỂN: CÁC LOẠI PHÍ, PHỤ PHÍ ...
-
9 Loại Phụ Phí ít được Biết đến Trong Vận Chuyển Quốc Tế
-
War Risk Surcharge Là Gì? - Eimskip | Cool Choice In Logistics
-
CÁC LOẠI PHỤ PHÍ (SURCHARGE) TRONG VẬN TẢI QUỐC TẾ
-
Các Loại Phụ Phí Cước Biển - Vinalogs
-
Các Loại Phụ Phí Đường Biển Thường Gặp - Advantage Logistics
-
Phí OF Là Gì? Tổng Hợp 5+ Loại Phụ Phí Cước Biển Phổ Biến Nhất ...
-
[PDF] OB_IB Local Surcharge Vietnam - OOCL Logistics
-
【Local Charges Là Gì ?】Phụ Phí Bao Gồm Trong Local Charges
wrs (war risk surcharge)