X-ray Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "X-ray" thành Tiếng Việt

tia X, Tia X, chiếu điện là các bản dịch hàng đầu của "X-ray" thành Tiếng Việt.

X-ray adjective verb noun ngữ pháp

Short wavelength electromagnetic radiation usually produced by bombarding a metal target in a vacuum. Used to create images of the internal structure of objects; this is possible because X-rays pass through most objects and can expose photographic film. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tia X

    noun

    short wavelength electromagnetic radiation

    Meanwhile, astronomers have two X-ray telescopes in space.

    Trong khi đó, các nhà thiên văn có 2 kính thiên văn tia X trong không gian.

    en.wiktionary2016
  • Tia X

    X-rays showed his bones have been fractured repeatedly over the last few years.

    Tia X cho thấy xương cậu ta đã bị nứt liên tục trong vòng mấy năm trở lại đây.

    HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
  • chiếu điện

    noun GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hình chụp X-quang
    • quang tuyến X
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " X-ray " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

x-ray noun verb ngữ pháp

Alternative spelling of X-ray. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tia X

    He said it was something like having x-ray vision.

    Anh ấy nói nó như thứ gì đó giống tia x quang ảo.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chiếu điện

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • tia Rơngen

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • x quang
    • tia x

Hình ảnh có "X-ray"

X-ray Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "X-ray" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » X-ray Có Nghĩa Là Gì