7 ngày trước · X-ray ý nghĩa, định nghĩa, X-ray là gì: 1. a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as…
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Bản dịch của X-rays. trong tiếng Tây Ban Nha. rayos X… Xem thêm. trong tiếng Bồ Đào Nha. raios X… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
x-ray treatment: phép điều trị bằng tia X ... X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA) ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "X-ray" trong một câu ... Standard X-ray tomography works by collecting the transmitted beams, rotating the sample and mathematically ...
Xem chi tiết »
Short wavelength electromagnetic radiation usually produced by bombarding a metal target in a vacuum. Used to create images of the internal structure of ...
Xem chi tiết »
x-ray /'eks'rei/ * danh từ - tia X, tia Rơngen - (định ngữ) (thuộc) tia X =x-ray treatment+ phép điều trị bằng tia X * ngoại động từ - chụp (ảnh bằng) tia X ...
Xem chi tiết »
x-ray/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng x-ray/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
danh từ · tia X; tia Rơn-ghen; X quang · máy chiếu tia X; máy X quang · sự điều trị bằng tia X · hình chụp bằng tia X (cũng) · một bức chụp phổi (ngực) bằng X quang.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "X-RAY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "X-RAY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Khi bạn ở trong máy quét hắn loạt tia X quang tạo ra hàng trăm hình ảnh cắt ngang đại diện cho các phan cắt của cơ thể bạn. Electric fields are not ionizing ...
Xem chi tiết »
Tôi biết chúng sẽ trông như thế nào trong X–quang, và tôi thường đúng. ted2019. The mirrors of the Chandra X–ray Observatory are coated with ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · Dị ứng trong Tiếng Anh là gì? 136 0.
Xem chi tiết »
Đây là phim X quang từ phòng khám Tai-Mũi-Họng M Street. 8. Chest X-rays often show pneumonia with consolidation in the bottom portion of both lungs. Chụp ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · -Thuật ngữ này gọi là “TO GO FOR AN X-RAY” · X-ray ( n ) /ˈeks. · Những động từ mà chúng ta có thể dùng để mô hành động đi làm xét nghiệm, đi chụp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ X-ray Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề x-ray trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu