Xã Bạch Hạ - Phú Xuyên - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Bạch Hạ – Phú Xuyên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phú Xuyên , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Bạch Hạ – Phú Xuyên
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Bạch Hạ – Phú Xuyên
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Xuyên
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Phú Minh6Thị trấn Phú Xuyên6Xã Bạch Hạ6Xã Châu Can9Xã Chuyên Mỹ7Xã Đại Thắng4Xã Đại Xuyên8Xã Hoàng Long10Xã Hồng Minh4Xã Hồng Thái3Xã Khai Thái8Xã Minh Tân8Xã Nam Phong3Xã Nam Triều10Xã Phúc Tiến6Xã Phượng Dực3Xã Phú Túc8Xã Phú Yên4Xã Quang Lãng8Xã Quang Trung4Xã Sơn Hà26Xã Tân Dân7Xã Thụy Phú3Xã Tri Thủy6Xã Tri Trung2Xã Văn Hoàng6Xã Văn Nhân4Xã Vân Từ10
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Bạch Hạ – Phú Xuyên

Bản đồ Xã Bạch Hạ – Phú Xuyên

Thôn An Bình158032
Thôn Giáp Ba158034
Thôn Giáp Tư158033
Thôn Hoà Hạ158035
Thôn Hoà Thượng158031
Thôn Thuỷ Trú158036

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Xuyên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Phú Minh6
Thị trấn Phú Xuyên6
Xã Bạch Hạ6
Xã Châu Can9
Xã Chuyên Mỹ7
Xã Đại Thắng4
Xã Đại Xuyên8
Xã Hoàng Long10
Xã Hồng Minh4
Xã Hồng Thái3
Xã Khai Thái8
Xã Minh Tân8
Xã Nam Phong3
Xã Nam Triều10
Xã Phúc Tiến6
Xã Phượng Dực3
Xã Phú Túc8
Xã Phú Yên4
Xã Quang Lãng8
Xã Quang Trung4
Xã Sơn Hà26
Xã Tân Dân7
Xã Thụy Phú3
Xã Tri Thủy6
Xã Tri Trung2
Xã Văn Hoàng6
Xã Văn Nhân4
Xã Vân Từ10

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostPhường Thống Nhất – PleikuPhường Quang Trung – Thái BìnhXã Vũ Lăng – Tiền HảiXã Yên Tĩnh – Tương DươngXã Cộng Hoà – Vụ BảnXã Nậm Ty – Sông MãThị trấn Phú Mỹ – Phú TânThị trấn Sông Mã – Sông MãXã Xa Dung – Điện Biên ĐôngHuyện Triệu Sơn – Thanh Hoá Same Tags PostXã Hoà Hội – Xuyên MộcXã Quỳnh Mỹ – Quỳnh LưuXã Phương Điền – Hương KhêXã Quang Trung – Vụ BảnXã Suối Tọ – Phù YênXã Dân Hoà – Thanh OaiXã Tân Ninh – Triệu SơnThị xã Phúc Yên – Vĩnh PhúcXã Hoàng Sơn – Nông CốngXã Tường Hạ – Phù Yên

More from this author

View all posts
  • Xã Tân Lập – Thủ Thừa
  • FinancialSuccess Blogger Template [ blogspot themes ]
  • Xã Ea Siên – Buôn Hồ
  • Xã Hoá Hợp – Minh Hóa

Từ khóa » Thuỷ Trú Bạch Hạ Phú Xuyên Hà Nội