Xà Beng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sa̤ː˨˩ ɓɛŋ˧˧ | saː˧˧ ɓɛŋ˧˥ | saː˨˩ ɓɛŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| saː˧˧ ɓɛŋ˧˥ | saː˧˧ ɓɛŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
xà beng
- Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xà beng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Xà Beng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "xà Beng" - Là Gì?
-
Xà Beng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'xà Beng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xà Beng
-
Nghĩa Của Từ Xà Beng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Những Kiến Thức Bạn Nên Biết Về Xà Beng - HALANA
-
Từ Xà Beng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CÁI XÀ BENG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI XÀ BENG LÀ CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Xà Beng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xà Beng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Xà Beng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xà Beng, Càng Cua Chính Hãng, Giá Tốt Nhất