Xã Diễn Yên – Diễn Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Diễn Châu , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Diễn Yên – Diễn Châu
0.1.1 Bản đồ Xã Diễn Yên – Diễn Châu
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Diễn Châu
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Diễn Châu6 Xã Diễn An9 Xã Diễn Bích8 Xã Diễn Bình7 Xã Diễn Cát8 Xã Diễn Đoài16 Xã Diễn Đồng7 Xã Diễn Hải10 Xã Diễn Hạnh8 Xã Diễn Hoa7 Xã Diễn Hoàng18 Xã Diễn Hồng9 Xã Diễn Hùng12 Xã Diễn Kim13 Xã Diễn Kỷ7 Xã Diễn Lâm25 Xã Diễn Liên11 Xã Diễn Lộc16 Xã Diễn Lợi10 Xã Diễn Minh7 Xã Diễn Mỹ14 Xã Diễn Ngọc12 Xã Diễn Nguyên9 Xã Diễn Phong7 Xã Diễn Phú23 Xã Diễn Phúc9 Xã Diễn Quảng5 Xã Diễn Tân9 Xã Diễn Thái10 Xã Diễn Thắng8 Xã Diễn Thành11 Xã Diễn Tháp9 Xã Diễn Thịnh23 Xã Diễn Thọ22 Xã Diễn Trung19 Xã Diễn Trường18 Xã Diễn Vạn9 Xã Diễn Xuân10 Xã Diễn Yên17
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893 Thị xã Cửa Lò 432xx90 70.39827,82.531 Thị xã Thái Hoà 448xx127 59.962 135,1444 Huyện Anh Sơn 442xx246 99.358 603165 Huyện Con Cuông 4430x - 4434x127 64.2401.744,537 Huyện Diễn Châu 434xx458 266.447 305,9871 Huyện Đô Lương 441xx371 183.584 354,3 518 Huyện Hưng Nguyên445xx255 110.451159,2694 Huyện Kỳ Sơn 444xx192 69.524 2.095,133 Huyện Nam Đàn 446xx329 149.826 293,9510 Huyện Nghĩa Đàn 437xx321 130.140 617,848211 Huyện Nghi Lộc 433xx458 184.148348,1529 Huyện Quế Phong 4405x - 4409x162 62.1291.895,433 Huyện Quỳ Châu 4400x - 4404x137 53.179 1.057,656350 Huyện Quỳ Hợp 439xx278 116.554941,7124 Huyện Quỳnh Lưu 435xx533 279.977 437,6287640 Huyện Tân Kỳ 438xx290 129.031725,6178 Huyện Thanh Chương447xx519 248.952 1.128,9065220 Huyện Tương Dương 4435x - 4439152 72.4052.811,926 Huyện Yên Thành 436xx489
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km² Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km² Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km² Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km² Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km² Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Diễn Yên – Diễn Châu
Bản đồ Xã Diễn Yên – Diễn Châu
Xóm 1
463992
Xóm 10
464001
Xóm 11
464002
Xóm 12
464003
Xóm 13
464004
Xóm 14
464005
Xóm 15
464006
Xóm 16
464007
Xóm 17
464008
Xóm 2
463993
Xóm 3
463994
Xóm 4
463995
Xóm 5
463996
Xóm 6
463997
Xóm 7
463998
Xóm 8
463999
Xóm 9
464000
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Diễn Châu
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Diễn Châu
6
Xã Diễn An
9
Xã Diễn Bích
8
Xã Diễn Bình
7
Xã Diễn Cát
8
Xã Diễn Đoài
16
Xã Diễn Đồng
7
Xã Diễn Hải
10
Xã Diễn Hạnh
8
Xã Diễn Hoa
7
Xã Diễn Hoàng
18
Xã Diễn Hồng
9
Xã Diễn Hùng
12
Xã Diễn Kim
13
Xã Diễn Kỷ
7
Xã Diễn Lâm
25
Xã Diễn Liên
11
Xã Diễn Lộc
16
Xã Diễn Lợi
10
Xã Diễn Minh
7
Xã Diễn Mỹ
14
Xã Diễn Ngọc
12
Xã Diễn Nguyên
9
Xã Diễn Phong
7
Xã Diễn Phú
23
Xã Diễn Phúc
9
Xã Diễn Quảng
5
Xã Diễn Tân
9
Xã Diễn Thái
10
Xã Diễn Thắng
8
Xã Diễn Thành
11
Xã Diễn Tháp
9
Xã Diễn Thịnh
23
Xã Diễn Thọ
22
Xã Diễn Trung
19
Xã Diễn Trường
18
Xã Diễn Vạn
9
Xã Diễn Xuân
10
Xã Diễn Yên
17
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh
431xx
2341
303.714
105
2.893
Thị xã Cửa Lò
432xx
90
70.398
27,8
2.531
Thị xã Thái Hoà
448xx
127
59.962
135,1
444
Huyện Anh Sơn
442xx
246
99.358
603
165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x
127
64.240
1.744,5
37
Huyện Diễn Châu
434xx
458
266.447
305,9
871
Huyện Đô Lương
441xx
371
183.584
354,3
518
Huyện Hưng Nguyên
445xx
255
110.451
159,2
694
Huyện Kỳ Sơn
444xx
192
69.524
2.095,1
33
Huyện Nam Đàn
446xx
329
149.826
293,9
510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx
321
130.140
617,848
211
Huyện Nghi Lộc
433xx
458
184.148
348,1
529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x
162
62.129
1.895,4
33
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x
137
53.179
1.057,6563
50
Huyện Quỳ Hợp
439xx
278
116.554
941,7
124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx
533
279.977
437,6287
640
Huyện Tân Kỳ
438xx
290
129.031
725,6
178
Huyện Thanh Chương
447xx
519
248.952
1.128,9065
220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439
152
72.405
2.811,9
26
Huyện Yên Thành
436xx
489
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh
45xxx - 46xxx
48xxxx
239
38
1.242.700
5.997,3 km²
207 người/km²
Tỉnh Nghệ An
43xxx - 44xxx
46xxxx – 47xxxx
238
37
2.978.700
16.493,7km²
108người/km²
Tỉnh Quảng Bình
47xxx
51xxxx
232
73
863.400
8.065,3 km²
107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị
48xxx
52xxxx
233
74
612.500
4.739,8 km²
129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá
40xxx - 42xxx
44xxxx – 45xxxx
237
36
3.712.600
11.130,2 km²
332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế
49xxx
53xxxx
234
75
1.143.572
5.033,2 km²
228 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Vinh An – Phú VangXã Cao Lâu – Cao LộcXã Tân Mỹ – Đức HòaXã Công Lý – Lý NhânXã Xuân Lâm – Nam ĐànXã Bình Sơn – Sông CôngXã Xuân Lộc – Sông CầuXã Diên Phú – PleikuXã Sơn Thành – Nho QuanHuyện Thanh Thuỷ – Phú ThọSame Tags PostXã Giao Tân – Giao ThủyXã Sinh Long – Nà HangXã Nghi Quang – Nghi LộcXã Long Xuyên – Bình GiangXã Quảng Thịnh – Hải HàXã Trung Hoá – Minh HóaXã Chiềng Khương – Sông MãXã Diễn Thọ – Diễn ChâuThị trấn Ái Tử – Triệu PhongXã Quyết Thắng – Hữu Lũng