Xà Gồ C Hòa Phát - ✔️ Kho Thép Miền Nam
Có thể bạn quan tâm
Xà gồ C Hòa Phát được đông đảo người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Bởi xà gồ C Hòa Phát là sản phẩm chất lượng đã được khẳng định. Công ty tôn thép Trí Việt là đại lý cấp 1 thép Hòa Phát chuyên phân phối các sản phẩm thép Hòa Phát trong đó có sản phẩm xà gồ C Hòa Phát.
Trong bài viết này, hãy cùng Thép Trí Việt tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, thông số kĩ thuật, bảng báo giá xà gồ C Hòa Phát mới nhất hiện nay. Mời bạn đọc cùng tham khảo.
Tìm hiểu về Xà gồ C Hòa Phát
Xà gồ C Hòa Phát là gì?
Xà gồ C Hòa Phát hay còn được gọi là thép hình C. Cũng giống như các sản phẩm Xà gồ C khác, Xà gồ C Hòa Phát có mặt cắt giống hình chữ cái C in hoa. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao. Điều này khiến thép hình Hòa Phát có chất lượng cao, bề mặt nhẵn và cơ tính ổn định.
Lý do xà gồ C Hòa Phát ứng dụng rộng rãi
Xà gồ C Hòa Phát được sản xuất trên dây chuyền hiện đại. Vì vậy những sản phẩm có chất lượng cao, bề mặt nhẵn, ít bụi thép. Nên tính thẩm mỹ cao, khả năng chống ăn ăn mòn và chống gỉ sét rất tốt.
Với giá cả phải chăng, ngoài ra còn tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì. Ngoài ra với thiết kế Xà gồ C Hòa Phát có sẵn lỗ để bắt vít khi cần, khiến việc lắp đặt thi công diễn ra đơn giản, dễ dàng.
Xà gồ C có khả năng chịu cường độ cao, độ võng tốt và có nhiều kích thước đa dạng phù hợp với thiết kế của mọi công trình.
Ứng dụng của Xà gồ C Hòa Phát
Với nhiều ưu điểm nổi bật như kết cấu bền chắc, độ bền cao, đa dạng kích thước,… nên xà gồ mạ kẽm C Hòa Phát đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành nghề khác nhau, bao gồm:
+ Làm khung mái nhà dân dụng, cho các công trình,…
+ Làm đòn tay cho thép cho gác đúc, nhà tiền chế, thùng xe,…
+ Làm kèo thép nhà xưởng, các công trình công cộng, nhà ga…
Dấu hiệu nhận biết thép hình Hòa Phát chính hãng?
Với uy tín của thương hiệu Hòa Phát nên hiện nay trên thị trường có nhiều sản phẩm hàng giả, hàng nhái Hòa Phát. Nếu mua phải các sản phẩm này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng của các công trình. Do đó cần có những hiểu biết để phân biệt các loại thép hình Hòa Phát thật.
Đối với tất cả các sản phẩm thép Hòa Phát nói chung và Xà gồ C Hòa Phát nói riêng. Mỗi sản phẩm đều có in hình logo của Hòa Phát với 3 hình tam giác có tên Hòa Phát. Các sản phẩm có bề mặt sáng bóng, đồng đều, hoa kẽm nổi rõ ràng, kích thước, góc cạnh chuẩn chỉ.
Ngoài ra còn có tem mác, ca sản xuất, ngày sản xuất, số lượng, người kiểm tra. Do vậy khi mua bạn cần lưu ý những dấu hiệu trên để tránh nhầm lẫn.
Thông số kỹ thuật của thép xà gồ C Hòa Phát
Kích thước xà gồ C Hòa Phát
Thép Hòa Phát được sản xuất trên nền Xà gồ Cường độ cao G350-450mpa, độ phủ kẽm Z120-275g/m² theo tiêu chuẩn Châu Âu và Nhật Bản.
Độ dày vật liệu: 1.5mm – 3.5mm
Độ rộng bụng: 60mm – 300mm
Lượng mạ: 180 – 275
Độ bền kéo: G350 – G450mpa
Bảng tra trọng lượng Xà gồ C Hòa Phát
Dưới đây là bảng trọng lượng xà gồ C tiêu chuẩn, để biết trọng lượng xà gồ c theo quy cách khác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn.
- Độ dày: từ 1,5 mm đến 3 mm
- Dung sai trọng lượng: +- 5%
Bảng tra trọng lượng Xà gồ C Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS như sau:
Kích thước mm | Diện tích mặt cắt( cm²) | Trọng lượng (kg\m) | ||||
H x B | t1 | t2 | r1 | r2 | A | W |
C 75 x 40 | 5 | 7 | 8 | 4 | 8.818 | 6.92 |
C 100 x 50 | 5 | 7.5 | 8 | 4 | 11.92 | 9.36 |
C 125 x 65 | 6 | 8 | 8 | 4 | 17.11 | 13.4 |
C 150 x 75 | 6.5 | 10 | 10 | 5 | 23.71 | 18.6 |
C 200 x 80 | 7.5 | 11 | 12 | 6 | 31.33 | 24.6 |
C 200 x 90 | 8 | 13.5 | 14 | 7 | 38.65 | 30.3 |
C 250 x 90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 44.07 | 34.6 |
C 300 x 90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 48.57 | 38.1 |
C 380 x 100 | 10.5 | 16 | 18 | 9 | 69.69 | 54.5 |
C 380 x 100 | 13 | 20 | 24 | 12 | 85.71 | 67.3 |
Phân loại Xà gồ C Hòa Phát
Xà gồ C đen
Xà gồ C đen là loại thép trong quá trình sản xuất không mạ thêm lớp ngoài bảo vệ. Do vậy giữ nguyên màu đặc trưng của cacbon trong thép. Quá trình sản xuất Xà gồ C đen trong quá trình cán khô và không sử dụng nước. Giúp nâng cao tuổi thọ của Xà gồ C.
Xà gồ C đen với ưu điểm khả năng chịu lực cao. Ngoài ra đây là loại thép rẻ nhất trong 3 loại Xà gồ C.
Xà gồ C đen
Thép xà gồ C mạ kẽm Hòa Phát
Xà gồ C mạ kẽm có đặc điểm đó là: Trong quá trình sản xuất có thêm công đoạn mạ một lớp kẽm bên ngoài Xà gồ C. Lớp kẽm được phủ bên ngoài Xà gồ Có tác dụng chống oxy hóa và không bị ăn mòn bởi thời tiết bên ngoài.
Do đó Xà gồ C mạ kẽm có tác dụng chống gỉ sét tốt. Xà gồ C mạ kẽm có trọng lượng nhẹ hơn Xà gồ C đen, do đó giảm trọng lượng mái. Xà gồ Có khả năng chịu lực cao, chiều dài và kích thước đa dạng. Có thể cắt và khoan lỗ theo ý muốn và yêu cầu của khách hàng.
Xà gồ C mạ kẽm
Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng
Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng cũng là thép được mạ kẽm bên ngoài. Tuy nhiên sử dụng quá trình nhúng nóng hiện đại, mang đến độ bền cho sản phẩm cao nhất.
Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng cho độ sáng bóng, độ bền cao, ít bị ăn mòn kể cả trong môi trường axit. Sản phẩm ít bị ăn mòn bởi tác động của nước biển và một số loại axit khác.
Báo giá xà gồ C Hòa Phát
Trí Việt địa chỉ phân phối xà gồ C Hòa Phát. Chúng tôi thường xuyên cập nhật báo giá xà gồ C
Thông tin bảng giá xà gồ C mạ kẽm
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP TRÍ VIỆT | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 | |||
Email: theptriviet@gmail.com | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM THÁNG 5/2022 | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng giá xà c đen mới nhất
CÔNG TY TNHH THÉP TRÍ VIỆT | ||||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | ||||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | ||||
Điện thoại: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 | ||||
Email: theptriviet@gmail.com | ||||
Tk ngân hàng: 19898868 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích | ||||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN | ||||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | |||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 27,984 | |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 29,832 | |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 33,581 | |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 37,303 | |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 42,900 | |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 46,728 | |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 52,272 | |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 55,968 | |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 34,188 | |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 36,472 | |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 41,026 | |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 45,593 | |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 52,430 | |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 56,984 | |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 63,822 | |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 68,389 | |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 37,356 | |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 39,864 | |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 44,880 | |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 49,764 | |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 57,288 | |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 62,172 | |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 69,696 | |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 74,580 | |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 39,600 | |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 42,240 | |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 47,520 | |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 52,800 | |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 60,720 | |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 66,000 | |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 73,920 | |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 79,200 | |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 43,520 | |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 46,422 | |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 52,224 | |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 58,027 | |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 66,731 | |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 72,534 | |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 81,238 | |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 87,041 | |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 47,388 | |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 50,547 | |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 56,866 | |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 63,184 | |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 72,662 | |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 78,980 | |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 88,458 | |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 94,776 | |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 51,348 | |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 57,767 | |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 64,185 | |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 73,813 | |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 80,231 | |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 89,859 | |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 96,278 | |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 54,780 | |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 61,628 | |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 68,475 | |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 78,746 | |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 85,594 | |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 95,865 | |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 115,038 | |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 59,664 | |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 67,122 | |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 74,580 | |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 85,767 | |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 93,225 | |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 104,412 | |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 111,870 | |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 62,964 | |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 70,835 | |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 78,705 | |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 90,511 | |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 98,381 | |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 110,187 | |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 118,058 | |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 67,980 | |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 76,478 | |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 84,975 | |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 97,721 | |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 106,219 | |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 118,965 | |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 127,463 | |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 71,280 | |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 80,190 | |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 89,100 | |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 102,465 | |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 111,375 | |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 124,740 | |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 133,650 | |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 76,164 | |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 85,685 | |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 95,205 | |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 109,486 | |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 119,006 | |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 133,287 | |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 142,808 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tại thời điểm quý khách truy cập web. Cách tốt nhất để quý khách có giá chính xác thì vui lòng liên hệ ngay Kho thép Trí Việt
- Giá xà gồ C trên đã bao gồm 10% VAT
- Miễn phí vận chuyển ở tphcm (ở tỉnh vui lòng gọi)
- Hàng chính hãng, mới 100%
- Giá xà gồ c mạ kẽm trên là bảng giá chung để tham khảo. Vì giá phụ thuộc vào đơn hàng: số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …
Địa chỉ mua xà gồ & có bảng báo giá xà gồ C uy tín tại Tphcm
Tại thị trường Tphcm có rất nhiều địa chỉ cung cấp xà gồ tuy nhiên thường những cơ sở nhỏ lẻ mua qua bán lại cho nên giá thường cao hơn giá thật của sản phẩm.
Để tránh tình trạng đó quý khách hàng nên tìm tới các địa chỉ uy tín như Công ty vật liệu xây dựng Tôn Thép Trí Việt.
Thép Trí Việt: công ty chuyên phân phối các loại vật liệu cho các công trình lớn nhỏ trên địa bàn Tphcm & các tỉnh lân cận.
Công ty đã có thâm niên lâu năm hoạt động trong lĩnh vực này & được đông đảo khách hàng biết đến và tin tưởng.
Chúng tôi cung cấp xà gồ đảm bảo chất lượng từ xưởng sản xuất tới thẳng công trình đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
Bảng báo giá xà gồ C do công ty cung cấp luôn có xác thực của đơn vị sản xuất cam kết giá đúng.
Để nhận bảng báo giá xà gồ C quý khách có thể truy cập vào website: https://khothepmiennam.vn/ hoặc liên hệ trực tiếp Tôn Thép Trí Việt theo Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 chúng tôi sẽ tư vấn báo giá chính xác cho bạn.
Thông tin mua hàng:
CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn
Từ khóa » Hòa Phát C
-
Tập đoàn Hòa Phát - HPG Group
-
Thép C Hòa Phát | Quy Cách, Bảng Báo Giá Cập Nhật Mới Nhất
-
Giá Thép C Hòa Phát, Giá Xà Gồ C Hòa Phát Hôm Nay Mới Nhất
-
Báo Giá Xà Gồ Hòa Phát (Xà Gồ C, Z Cắt Theo Yêu Cầu)
-
Xà Gồ C Hòa Phát - Sắt Thép Lộc Hiếu Phát
-
Thép C Hòa Phát - ✔️ Sáng Chinh 19/07/2022
-
Noi That Hoa Phat | Noi That Van Phong | Bàn Ghế Hòa Phát
-
Thép Hòa Phát Có Mấy Loại?
-
Thép Hòa Phát Có Thực Sự Tốt Hay Không?
-
Xà Gồ C Hòa Phát - Vietmysteel
-
Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Hòa Phát Ngày 01/07/2022
-
Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát Phân Phối Tại Công Ty Thành Đạt Steel
-
Giá Thép Hộp Hòa Phát Tháng 4/2021