Xã Hoà Bình - Vĩnh Bảo - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Hoà Bình – Vĩnh Bảo cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vĩnh Bảo , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Hoà Bình – Vĩnh Bảo
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Hoà Bình – Vĩnh Bảo
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Bảo
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Vĩnh Bảo28Xã An Hoà8Xã Cao Minh6Xã Cổ Am5Xã Cộng Hiền5Xã Đồng Minh3Xã Dũng Tiến5Xã Giang Biên3Xã Hiệp Hoà7Xã Hoà Bình5Xã Hưng Nhân7Xã Hùng Tiến8Xã Liên Am15Xã Lý Học3Xã Nhân Hoà3Xã Tam Cường2Xã Tam Đa7Xã Tân Hưng4Xã Tân Liên8Xã Thắng Thủy9Xã Thanh Lương7Xã Tiền Phong3Xã Trấn Dương9Xã Trung Lập8Xã Việt Tiến10Xã Vĩnh An7Xã Vĩnh Long3Xã Vĩnh Phong3Xã Vinh Quang5Xã Vĩnh Tiến5
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Đồ Sơn 050xx3844.51442,41.050Quận Dương Kinh 049xx3048.70045,9 1.061Quận Hải An 048xx106103.267104,9984Quận Hồng Bàng 041xx432101.62514,47.057Quận Kiến An 046xx17897.40329,5 3.302Quận Lê Chân 047xx748209.60811,817.763Quận Ngô Quyền 042xx732164.61211,214.698Huyện An Dương 044xx109160.75197,6 1.647Huyện An Lão 045xx98132.316114,91.152Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200Huyện Cát Hải 054xx6629.676323,192Huyện Kiến Thuỵ 051xx92126.324107,51.175Huyện Thuỷ Nguyên 043xx24303.094242,8 1.248Huyện Tiên Lãng 052xx198141.288191,2739Huyện Vĩnh Bảo 053xx201173.083 180,5959
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Hoà Bình – Vĩnh Bảo

Bản đồ Xã Hoà Bình – Vĩnh Bảo

Thôn 13186585
Thôn Hàm Dương186581
Thôn Lôi Trạch186582
Thôn Ngãi Am186583
Thôn Thao Hàn186584

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Bảo

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Vĩnh Bảo28
Xã An Hoà8
Xã Cao Minh6
Xã Cổ Am5
Xã Cộng Hiền5
Xã Đồng Minh3
Xã Dũng Tiến5
Xã Giang Biên3
Xã Hiệp Hoà7
Xã Hoà Bình5
Xã Hưng Nhân7
Xã Hùng Tiến8
Xã Liên Am15
Xã Lý Học3
Xã Nhân Hoà3
Xã Tam Cường2
Xã Tam Đa7
Xã Tân Hưng4
Xã Tân Liên8
Xã Thắng Thủy9
Xã Thanh Lương7
Xã Tiền Phong3
Xã Trấn Dương9
Xã Trung Lập8
Xã Việt Tiến10
Xã Vĩnh An7
Xã Vĩnh Long3
Xã Vĩnh Phong3
Xã Vinh Quang5
Xã Vĩnh Tiến5

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh049xx3048.70045,91.061
Quận Hải An048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An046xx17897.40329,53.302
Quận Lê Chân047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương044xx109160.75197,61.647
Huyện An Lão045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5200
Huyện Cát Hải054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên043xx24303.094242,81.248
Huyện Tiên Lãng052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo053xx201173.083180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Hưng Mỹ – Châu ThànhPhường Pú Trạng – Nghĩa LộXã Chân Sơn – Yên SơnXã Hợp Đồng – Chương MỹXã Nghĩa Thành – Nghĩa HưngXã Hiền Lương – Hạ HoàXã Sơn Xuân – Sơn HòaXã Thạnh Hội – Tân UyênXã Đại Tâm – Mỹ XuyênXã Lưỡng Vượng – Tuyên Quang Same Tags PostXã Đồng Nơ – Hớn QuảnXã Quỳnh Bảo – Quỳnh PhụXã Hải Trạch – Bố TrạchXã Quảng Minh – Quảng TrạchXã Khánh Hồng – Yên KhánhXã Xuân Thành – Yên ThànhXã Nam Đà – Krông NôXã Vân Hội – Tam DươngXã Mỹ Đức Đông – Cái BèXã Pờ Li Ngài – Hoàng Su Phì

More from this author

View all posts
  • Xã Thái Hồng – Thái Thụy
  • Xã Tào Xuyên – Hoằng Hóa
  • Thị trấn Phú Thiện – Phú Thiện
  • Xã Vĩnh Tiến – Tràng Định

Từ khóa » Hòa Bình Vĩnh Bảo Hải Phòng