Xã Hội ( Cơ Sở Hà Nội ) 2021 ... - Điểm Chuẩn Đại Học Lao Động
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24.06 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 23.55 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 26.33 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.14 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 17 | |
7 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 21.75 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 22.65 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 23.45 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23.7 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 23.09 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 23.7 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.4 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 25.25 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.04 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24.16 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 24 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 25.32 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.27 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.02 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 18.87 | |
7 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 22.2 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 23.43 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.11 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 23.33 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 24.5 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.64 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 24.53 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.82 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Từ khóa » đh Lđ Xã Hội
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG XÃ HỘI (CSII)
-
Trường Đại Học Lao động - Xã Hội Thông Báo Tuyển Sinh đại Học Hệ ...
-
Trường Đại Học Lao động Xã Hội
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Lao động Xã Hội (Cơ Sở Hà Nội)
-
Đại Học Lao động Xã Hội - Cơ Sở 2 Tp.HCM - Tuyển Sinh Số
-
Trường Đại Học Lao động - Xã Hội - CSII - Home | Facebook
-
Trường Đại Học Lao động - Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điểm Sàn Trường Đại Học Lao động - Xã Hội Năm 2022
-
Trường Đại Học Lao động Xã Hội - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn đại Học Lao động Xã Hội Hà Nội Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Trường Đại Học Lao động Xã Hội - Cơ Sở 2 Tp.HCM
-
Trường Đại Học Lao Động Xã Hội Cơ Sở Sơn Tây
-
Trường Đại Học Lao động - Xã Hội