Xã Kim Phú – Yên Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Sơn , thuộc Tỉnh Tuyên Quang , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Kim Phú – Yên Sơn
0.1.1 Bản đồ Xã Kim Phú – Yên Sơn
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Sơn
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Tân Bình11 Xã Chân Sơn13 Xã Chiêu Yên17 Xã Công Đa15 Xã Đạo Viện12 Xã Đội Bình14 Xã Hoàng Khai12 Xã Hùng Lợi17 Xã Kiến Thiết17 Xã Kim Phú22 Xã Kim Quan8 Xã Lang Quán19 Xã Lực Hành12 Xã Mỹ Bằng24 Xã Nhữ Hán14 Xã Nhữ Khê14 Xã Phúc Ninh16 Xã Phú Lâm25 Xã Phú Thịnh7 Xã Quý Quân8 Xã Tân Long16 Xã Tân Tiến14 Xã Thái Bình17 Xã Thắng Quân19 Xã Tiến Bộ13 Xã Trung Minh9 Xã Trung Môn17 Xã Trung Sơn9 Xã Trung Trực6 Xã Tứ Quận14 Xã Xuân Vân25
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tuyên Quang
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Tuyên Quang 221xx320 110.119 119,1745924 Huyện Chiêm Hóa 223xx371 124.3371.280,497 Huyện Hàm Yên 226xx316 109.739900,9122 Huyện Lâm Bình 225xx69 29.459781,521738 Huyện Nà Hang 224xx138 41.868 865,496948 Huyện Sơn Dương 227xx424 171.694788,6 218 Huyện Yên Sơn 222xx456 158.5891.134,3140
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km² Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km² Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km² Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km² Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km² Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km² Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km² Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km² Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km² Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km² Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Kim Phú – Yên Sơn
Bản đồ Xã Kim Phú – Yên Sơn
Thôn 1
302160
Thôn 10
302151
Thôn 11
302172
Thôn 12
302171
Thôn 13
302170
Thôn 14
302169
Thôn 15
302168
Thôn 16
302167
Thôn 17
302166
Thôn 18
302165
Thôn 19
302164
Thôn 2
302159
Thôn 20
302163
Thôn 21
302161
Thôn 22
302162
Thôn 3
302158
Thôn 4
302157
Thôn 5
302156
Thôn 6
302155
Thôn 7
302154
Thôn 8
302153
Thôn 9
302152
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Sơn
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tân Bình
11
Xã Chân Sơn
13
Xã Chiêu Yên
17
Xã Công Đa
15
Xã Đạo Viện
12
Xã Đội Bình
14
Xã Hoàng Khai
12
Xã Hùng Lợi
17
Xã Kiến Thiết
17
Xã Kim Phú
22
Xã Kim Quan
8
Xã Lang Quán
19
Xã Lực Hành
12
Xã Mỹ Bằng
24
Xã Nhữ Hán
14
Xã Nhữ Khê
14
Xã Phúc Ninh
16
Xã Phú Lâm
25
Xã Phú Thịnh
7
Xã Quý Quân
8
Xã Tân Long
16
Xã Tân Tiến
14
Xã Thái Bình
17
Xã Thắng Quân
19
Xã Tiến Bộ
13
Xã Trung Minh
9
Xã Trung Môn
17
Xã Trung Sơn
9
Xã Trung Trực
6
Xã Tứ Quận
14
Xã Xuân Vân
25
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tuyên Quang
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tuyên Quang
221xx
320
110.119
119,1745
924
Huyện Chiêm Hóa
223xx
371
124.337
1.280,4
97
Huyện Hàm Yên
226xx
316
109.739
900,9
122
Huyện Lâm Bình
225xx
69
29.459
781,5217
38
Huyện Nà Hang
224xx
138
41.868
865,4969
48
Huyện Sơn Dương
227xx
424
171.694
788,6
218
Huyện Yên Sơn
222xx
456
158.589
1.134,3
140
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang
26xxx
23xxxx
204
98, 13
1.624.456
3.849,7 km²
421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn
23xxx
26xxxx
209
97
330.100
4.859,4 km²
62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng
21xxx
27xxxx
206
11
517.900
6.707,9 km²
77 người/km²
Tỉnh Hà Giang
20xxx
31xxxx
219
23
771.200
7.914,9 km²
97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn
25xxx
24xxxx
205
12
751.200
8.320,8 km²
90 người/km²
Tỉnh Lào Cai
31xxx
33xxxx
214
24
656.900
6.383,9 km²
103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ
35xxx
29xxxx
210
19
1.351.000
3.533,4 km²
382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh
01xxx - 02xxx
20xxxx
203
14
1.211.300
6.102,3 km²
199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên
24xxx
25xxxx
208
20
1.156.000
3536,4 km²
32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang
22xxx
30xxxx
207
22
746.700
5.867,3 km²
127 người/km²
Tỉnh Yên Bái
33xxx
32xxxx
216
21
771.600
6.886,3 km²
112 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Trực Tuấn – Trực NinhXã Thạch Đồng – Thạch ThànhTỉnh Thừa Thiên HuếXã Thuần Hưng – Khoái ChâuXã Mỹ An – Chợ MớiThị trấn Gio Linh – Gio LinhXã Pờ Tó – Ia PaXã Phước Thuận – Xuyên MộcHuyện Đức Trọng – Lâm ĐồngXã Quảng Thanh – Quảng TrạchSame Tags PostXã Việt Yên – Văn QuanXã Hoà Minh – Tuy PhongXã Yên Sở – Hoài ĐứcXã Mỹ Thái – Hòn ĐấtXã Kỳ Văn – Kỳ AnhXã Đôn Phục – Con CuôngXã Kỳ Thọ – Kỳ AnhXã Phan Thanh – Nguyên BìnhXã Yên Chính – Ý YênXã Tân Hồng – Bình Giang