Xã Kỳ Lợi – Kỳ Anh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kỳ Anh , thuộc Tỉnh Hà Tĩnh , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Kỳ Lợi – Kỳ Anh
0.1.1 Bản đồ Xã Kỳ Lợi – Kỳ Anh
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kỳ Anh
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Kỳ Anh9 Xã Kỳ Bắc8 Xã Kỳ Châu3 Xã Kỳ Đồng10 Xã Kỳ Giang12 Xã Kỳ Hà6 Xã Kỳ Hải8 Xã Kỳ Hoa6 Xã Kỳ Hợp5 Xã Kỳ Hưng4 Xã Kỳ Khang11 Xã Kỳ Lạc7 Xã Kỳ Lâm8 Xã Kỳ Liên4 Xã Kỳ Lợi10 Xã Kỳ Long5 Xã Kỳ Nam6 Xã Kỳ Ninh13 Xã Kỳ Phong11 Xã Kỳ Phú7 Xã Kỳ Phương7 Xã Kỳ Sơn9 Xã Kỳ Tân12 Xã Kỳ Tây7 Xã Kỳ Thịnh14 Xã Kỳ Thọ8 Xã Kỳ Thư7 Xã Kỳ Thượng11 Xã Kỳ Tiến13 Xã Kỳ Trinh12 Xã Kỳ Trung7 Xã Kỳ Văn10 Xã Kỳ Xuân8
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Hà Tĩnh 451xx47688.95756,3 1.580 Thị xã Hồng Lĩnh 456xx24135.43658,6605 Huyện Cẩm Xuyên 461xx334141.216635,6222 Huyện Can Lộc 453xx256127.515 300,9424 Huyện Đức Thọ 457xx245104.536 202,9513 Huyện Hương Khê 460xx297100.2121.278,178 Huyện Hương Sơn 458xx406117.1671.101,3106 Thị xã Kỳ Anh462xx82.955 280,25 296 Huyện Kỳ Anh 463xx278167.3001.058,5158 Huyện Lộc Hà 454xx12178.802118,3666 Huyện Nghi Xuân 455xx20397.830 220445 Huyện Thạch Hà 452xx335132.377356,4371 Huyện Vũ Quang 459xx10430.989 646,248
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km² Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km² Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km² Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km² Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km² Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Kỳ Lợi – Kỳ Anh
Bản đồ Xã Kỳ Lợi – Kỳ Anh
Thôn 1 Đông Yên
488444
Thôn 1hải Phong
488449
Thôn 1tân Phúc Thành
488441
Thôn 2 Đông Yên
488445
Thôn 2 Hải Phong
488450
Thôn 2 Tân Phúc Thành
488442
Thôn 3 Đông Yên
488446
Thôn 3 Tân Phúc Thành
488443
Thôn 4 Đông Yên
488447
Thôn Hải Thanh
488448
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kỳ Anh
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Kỳ Anh
9
Xã Kỳ Bắc
8
Xã Kỳ Châu
3
Xã Kỳ Đồng
10
Xã Kỳ Giang
12
Xã Kỳ Hà
6
Xã Kỳ Hải
8
Xã Kỳ Hoa
6
Xã Kỳ Hợp
5
Xã Kỳ Hưng
4
Xã Kỳ Khang
11
Xã Kỳ Lạc
7
Xã Kỳ Lâm
8
Xã Kỳ Liên
4
Xã Kỳ Lợi
10
Xã Kỳ Long
5
Xã Kỳ Nam
6
Xã Kỳ Ninh
13
Xã Kỳ Phong
11
Xã Kỳ Phú
7
Xã Kỳ Phương
7
Xã Kỳ Sơn
9
Xã Kỳ Tân
12
Xã Kỳ Tây
7
Xã Kỳ Thịnh
14
Xã Kỳ Thọ
8
Xã Kỳ Thư
7
Xã Kỳ Thượng
11
Xã Kỳ Tiến
13
Xã Kỳ Trinh
12
Xã Kỳ Trung
7
Xã Kỳ Văn
10
Xã Kỳ Xuân
8
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hà Tĩnh
451xx
476
88.957
56,3
1.580
Thị xã Hồng Lĩnh
456xx
241
35.436
58,6
605
Huyện Cẩm Xuyên
461xx
334
141.216
635,6
222
Huyện Can Lộc
453xx
256
127.515
300,9
424
Huyện Đức Thọ
457xx
245
104.536
202,9
513
Huyện Hương Khê
460xx
297
100.212
1.278,1
78
Huyện Hương Sơn
458xx
406
117.167
1.101,3
106
Thị xã Kỳ Anh
462xx
82.955
280,25
296
Huyện Kỳ Anh
463xx
278
167.300
1.058,5
158
Huyện Lộc Hà
454xx
121
78.802
118,3
666
Huyện Nghi Xuân
455xx
203
97.830
220
445
Huyện Thạch Hà
452xx
335
132.377
356,4
371
Huyện Vũ Quang
459xx
104
30.989
646,2
48
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh
45xxx - 46xxx
48xxxx
239
38
1.242.700
5.997,3 km²
207 người/km²
Tỉnh Nghệ An
43xxx - 44xxx
46xxxx – 47xxxx
238
37
2.978.700
16.493,7km²
108người/km²
Tỉnh Quảng Bình
47xxx
51xxxx
232
73
863.400
8.065,3 km²
107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị
48xxx
52xxxx
233
74
612.500
4.739,8 km²
129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá
40xxx - 42xxx
44xxxx – 45xxxx
237
36
3.712.600
11.130,2 km²
332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế
49xxx
53xxxx
234
75
1.143.572
5.033,2 km²
228 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostHuyện Than Uyên – Tỉnh Lai ChâuPhường 6 – Đà LạtQuận Hai Bà Trưng – Hà NộiThị trấn Bình Đại – Bình ĐạiPhường Trần Phú – Hoàng MaiPhường 6 – Quận 5 Xã Vũ Hoà – Kiến XươngPhường Gia Thụy – Long BiênPhường Cự Khối – Long BiênXã Phú Hoà Đông – Củ Chi Same Tags PostXã Phúc Hoà – Phúc ThọThị trấn Đồng Lê – Tuyên HóaXã Hương Xuân – Hương TràXã Hòa Cuông – Trấn YênXã Mường Lầm – Sông MãXã Phổ Văn – Đức PhổXã An Hồng – An DươngXã Ia Sao – Ayun PaXã Việt Vinh – Bắc QuangXã Chính Nghĩa – Kim Động